Định nghĩa của từ expert system

expert systemnoun

hệ thống chuyên gia

/ˌekspɜːt ˈsɪstəm//ˌekspɜːrt ˈsɪstəm/

Thuật ngữ "expert system" được đặt ra vào những năm 1960 như một phần của dự án nghiên cứu tại Đại học Edinburgh ở Scotland. Dự án này nhằm mục đích phát triển một hệ thống có thể sao chép khả năng ra quyết định của các chuyên gia con người trong các lĩnh vực cụ thể, chẳng hạn như chẩn đoán y khoa hoặc lý luận pháp lý. Ý tưởng là nắm bắt kiến ​​thức và chuyên môn của các chuyên gia trong một lĩnh vực cụ thể thông qua một quy trình có cấu trúc được gọi là kỹ thuật kiến ​​thức. Quy trình này bao gồm việc chia nhỏ các vấn đề phức tạp thành các quy tắc và khái niệm đơn giản hơn, sau đó mã hóa chúng theo định dạng mà máy tính có thể đọc được. Hệ thống kết quả, kết hợp kiến ​​thức có thể thực thi bằng máy với khả năng lý luận thông minh, được gọi là "expert system". Các hệ thống này được thiết kế để cung cấp lời khuyên, khuyến nghị và giải pháp chính xác và đáng tin cậy cho nhiều vấn đề khác nhau, mà không yêu cầu trình độ chuyên môn hoặc kinh nghiệm của con người như nhau. Theo thời gian, các hệ thống chuyên gia đã phát triển để trở nên tinh vi và thích ứng hơn, với khả năng học hỏi từ dữ liệu mới và tinh chỉnh các quyết định của mình theo thời gian. Ngày nay, chúng được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp, từ chăm sóc sức khỏe và tài chính đến sản xuất và hậu cần, để cải thiện hiệu quả, độ chính xác và an toàn.

namespace
Ví dụ:
  • The company's expert system is capable of providing accurate diagnoses and treatment recommendations for a variety of medical conditions.

    Hệ thống chuyên gia của công ty có khả năng đưa ra chẩn đoán chính xác và khuyến nghị điều trị cho nhiều tình trạng bệnh lý khác nhau.

  • In the field of financial analysis, expert systems are used to identify investment opportunities and assess risk.

    Trong lĩnh vực phân tích tài chính, hệ thống chuyên gia được sử dụng để xác định cơ hội đầu tư và đánh giá rủi ro.

  • The expert system in the automotive industry can diagnose and repair car problems faster and more efficiently than human technicians.

    Hệ thống chuyên gia trong ngành công nghiệp ô tô có thể chẩn đoán và sửa chữa các vấn đề của ô tô nhanh hơn và hiệu quả hơn so với các kỹ thuật viên.

  • The legal expert system assists attorneys in preparing case strategies by presenting pertinent information and arguments based on previous litigation data.

    Hệ thống chuyên gia pháp lý hỗ trợ luật sư chuẩn bị chiến lược giải quyết vụ án bằng cách trình bày thông tin và lập luận phù hợp dựa trên dữ liệu tố tụng trước đó.

  • The expert system used in the insurance industry evaluates risks and offers suggestions for policies that are tailored to individual needs.

    Hệ thống chuyên gia được sử dụng trong ngành bảo hiểm sẽ đánh giá rủi ro và đưa ra các đề xuất về chính sách phù hợp với nhu cầu của từng cá nhân.

  • In the electrical industry, expert systems are employed to optimize energy usage, reducing costs and minimizing environmental harm.

    Trong ngành điện, các hệ thống chuyên gia được sử dụng để tối ưu hóa việc sử dụng năng lượng, giảm chi phí và giảm thiểu tác hại đến môi trường.

  • Expert systems in the environmental sector enable prediction and detection of hazardous conditions, reducing environmental risks and costs associated with cleanup efforts.

    Các hệ thống chuyên gia trong lĩnh vực môi trường cho phép dự đoán và phát hiện các điều kiện nguy hiểm, giảm thiểu rủi ro môi trường và chi phí liên quan đến nỗ lực dọn dẹp.

  • The education expert system assists teachers in teaching, providing personalized lessons based on each student's academic background and learning style.

    Hệ thống chuyên gia giáo dục hỗ trợ giáo viên giảng dạy, cung cấp các bài học được cá nhân hóa dựa trên trình độ học vấn và phong cách học tập của mỗi học sinh.

  • The manufacturing expert system ensures the efficient functioning of the plant by scheduling maintenance, identifying bottlenecks and overseeing production processes.

    Hệ thống chuyên gia sản xuất đảm bảo nhà máy hoạt động hiệu quả bằng cách lên lịch bảo trì, xác định các điểm nghẽn và giám sát quy trình sản xuất.

  • The expert system in the medical field is actively being developed for remote patient monitoring and personalized treatment plan creation.

    Hệ thống chuyên gia trong lĩnh vực y tế đang được tích cực phát triển để theo dõi bệnh nhân từ xa và lập kế hoạch điều trị cá nhân hóa.

Từ, cụm từ liên quan

All matches