Định nghĩa của từ straight shooter

straight shooternoun

bắn thẳng

/ˌstreɪt ˈʃuːtə(r)//ˌstreɪt ˈʃuːtər/

Cụm từ "straight shooter" bắt nguồn từ thế giới săn bắn và bắn bia, nơi nó ám chỉ một tay súng chính xác và trung thực trong mục tiêu của họ. Thuật ngữ "straight" trong ngữ cảnh này có nghĩa là "direct" hoặc "đúng", ngụ ý rằng viên đạn của người bắn đi theo đường thẳng mà không lệch khỏi đường đi dự định. Việc sử dụng "shooter" thay vì "marksman" hoặc "hunter" ngụ ý rằng độ chính xác của cá nhân là yếu tố quyết định và rằng họ đáng tin cậy và đáng tin cậy do các kỹ năng và sự tỉnh táo của họ trong các tình huống áp lực cao. Biểu thức "straight shooter" đã đi vào dòng chính thống rộng hơn của tiếng bản ngữ Mỹ như một phép ẩn dụ để mô tả một người đáng tin cậy, thẳng thắn và không lừa dối hoặc có động cơ ẩn giấu, cả trong hành vi cá nhân và nghề nghiệp của họ.

namespace
Ví dụ:
  • John is a straight shooter in business; he's an expert at getting to the point and avoiding unnecessary fluff.

    John là người thẳng thắn trong kinh doanh; anh ấy là chuyên gia trong việc đi thẳng vào vấn đề và tránh những điều không cần thiết.

  • The senator is known to be a straight shooter when it comes to his position on critical issues.

    Thượng nghị sĩ này được biết đến là người thẳng thắn khi đưa ra quan điểm về các vấn đề quan trọng.

  • When it comes to diagnosing patients, Dr. Kim is a straight shooter; she always gives an honest opinion, good or bad.

    Khi chẩn đoán bệnh nhân, Bác sĩ Kim là người thẳng thắn; bà luôn đưa ra ý kiến ​​trung thực, dù tốt hay xấu.

  • As a straight shooter, the CEO responded to the stockholders' concerns with transparency and clarity.

    Là người thẳng thắn, CEO đã giải đáp mối quan ngại của các cổ đông một cách minh bạch và rõ ràng.

  • In the midst of a scandal, the politician proved himself to be a straight shooter, admitting wrong and taking responsibility for his actions.

    Giữa lúc xảy ra bê bối, chính trị gia này đã chứng tỏ mình là người thẳng thắn, thừa nhận sai lầm và chịu trách nhiệm về hành động của mình.

  • Jack is a straight shooter when it comes to his promises; if he says he'll do something, it gets done.

    Jack là người rất nghiêm túc khi nói đến lời hứa của mình; nếu anh ấy đã nói sẽ làm điều gì đó thì nhất định sẽ thực hiện.

  • As a straight shooter, the campaign manager kept the candidate grounded and avoided any half-truths or lies.

    Là người thẳng thắn, người quản lý chiến dịch đã giữ cho ứng cử viên thực tế và tránh mọi lời nói nửa vời hoặc dối trá.

  • The team's captain is a straight shooter; she communicates directly and frankly, which empowers her team.

    Đội trưởng của đội là một người thẳng thắn; cô ấy giao tiếp trực tiếp và thẳng thắn, điều này giúp tăng thêm sức mạnh cho cả đội.

  • In a world filled with political spin and double-speak, Ann is a rare breed of straight shooter.

    Trong một thế giới đầy rẫy những mánh khóe chính trị và lời nói dối, Ann là một người thẳng thắn hiếm có.

  • Chris is a straight shooter; he doesn't seek to impress others at the expense of being honest.

    Chris là người thẳng thắn; anh không muốn gây ấn tượng với người khác mà đánh đổi sự trung thực của mình.