Định nghĩa của từ reliable

reliableadjective

đáng tin cậy

/rɪˈlʌɪəbl/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "reliable" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "liable", có nghĩa là "bị ràng buộc, có nghĩa vụ hoặc có khả năng". Đến lượt mình, từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "ligare", có nghĩa là "ràng buộc". Tiền tố "re-" được thêm vào "liable" vào cuối thế kỷ 16 để tạo thành "reliable," biểu thị ý nghĩa "ràng buộc bản thân vào điều gì đó" hoặc "đáng tin cậy". Hành trình của từ này phản ánh cách chúng ta liên kết sự đáng tin cậy với ý nghĩa bị ràng buộc vào một cam kết, khiến "reliable" trở thành một từ biểu thị sự đáng tin cậy và nhất quán.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningchắc chắn, đáng tin cậy; xác thực (tin tức...)

examplea reliable man: một người đáng tin cậy

examplereliable information: tin tức chắc chắn

typeDefault

meaningtin cậy được

namespace

that can be trusted to do something well; that you can rely on

điều đó có thể được tin tưởng để làm tốt điều gì đó; mà bạn có thể dựa vào

Ví dụ:
  • We are looking for someone who is reliable and hard-working.

    Chúng tôi đang tìm kiếm một người đáng tin cậy và làm việc chăm chỉ.

  • a reliable friend

    một người bạn đáng tin cậy

  • He was a very reliable and honest man who would never betray anyone.

    Anh ấy là một người đàn ông rất đáng tin cậy và trung thực và sẽ không bao giờ phản bội bất cứ ai.

Từ, cụm từ liên quan

that is likely to be correct or true

điều đó có thể đúng hoặc đúng

Ví dụ:
  • reliable information/data

    thông tin/dữ liệu đáng tin cậy

  • Our information comes from a reliable source.

    Thông tin của chúng tôi đến từ một nguồn đáng tin cậy.

  • Prosecution lawyers tried to show that she was not a reliable witness.

    Các luật sư công tố đã cố gắng chứng minh rằng cô không phải là một nhân chứng đáng tin cậy.

  • How reliable are the local weather forecasts?

    Dự báo thời tiết địa phương đáng tin cậy đến mức nào?

  • These tests are a reliable indicator of future performance.

    Những thử nghiệm này là một chỉ số đáng tin cậy về hiệu suất trong tương lai.

Ví dụ bổ sung:
  • These measurements are reliable enough for most purposes.

    Những phép đo này đủ tin cậy cho hầu hết các mục đích.

  • This statement is not reliable as evidence.

    Tuyên bố này không đáng tin cậy làm bằng chứng.

able to work or operate for long periods without breaking down or needing attention

có thể làm việc hoặc vận hành trong thời gian dài mà không bị hỏng hoặc cần chú ý

Ví dụ:
  • My car's not as reliable as it used to be.

    Xe của tôi không còn đáng tin cậy như trước nữa.

Ví dụ bổ sung:
  • It has a highly reliable control system.

    Nó có một hệ thống điều khiển có độ tin cậy cao.

  • There is no reliable supply of electricity or running water.

    Không có nguồn cung cấp điện hoặc nước sinh hoạt đáng tin cậy.