Định nghĩa của từ truthful

truthfuladjective

trung thực

/ˈtruːθfl//ˈtruːθfl/

Từ "truthful" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "trēowþful", kết hợp các từ "trēowþ" (có nghĩa là "sự thật, đức tin, lòng trung thành") và "-ful" (có nghĩa là "đầy đủ"). Bản thân "Trēowþ" có nguồn gốc từ tiếng Đức nguyên thủy "treuwō", có nghĩa là "đức tin, sự tin tưởng", cuối cùng kết nối với từ tiếng Ấn-Âu nguyên thủy "dreu-", có nghĩa là "vững chắc, kiên cố". Do đó, "truthful" theo nghĩa đen có nghĩa là "đầy đủ sự thật, đức tin hoặc lòng trung thành", nhấn mạnh mối liên hệ của nó với sự đáng tin cậy và trung thực.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningthực, đúng sự thực

meaningthật thà, chân thật

meaning(nghệ thuật) trung thành, chính xác

examplea truthful portrait: một bức chân dung trung thành

namespace

saying only what is true

chỉ nói những gì là sự thật

Ví dụ:
  • They were less than truthful about their part in the crime.

    Họ không trung thực về phần mình trong tội ác.

  • She was completely truthful about her involvement in the affair.

    Cô ấy hoàn toàn thành thật về việc mình có liên quan đến vụ việc.

  • Are you being completely truthful with me?

    Bạn có đang hoàn toàn thành thật với tôi không?

  • To be quite truthful with you, I’m not very keen on this colour.

    Thành thật mà nói với bạn, tôi không mấy hứng thú với màu này.

  • a truthful witness

    một nhân chứng trung thực

Từ, cụm từ liên quan

giving the true facts about something

đưa ra sự thật về điều gì đó

Ví dụ:
  • a truthful answer

    một câu trả lời trung thực

  • Jennifer is a truthful witness in court, making her a reliable source of information for the trial.

    Jennifer là một nhân chứng trung thực tại tòa, khiến cô trở thành nguồn thông tin đáng tin cậy cho phiên tòa.

  • The journalist's article was truthful and presented the facts accurately without any exaggerations or distortions.

    Bài viết của nhà báo rất trung thực và trình bày sự việc một cách chính xác, không hề cường điệu hay bóp méo.

  • The financial statements submitted by the company were truthful, demonstrating transparency and trustworthiness.

    Báo cáo tài chính mà công ty nộp là trung thực, thể hiện tính minh bạch và đáng tin cậy.

  • We rely on Henry to give us truthful and candid feedback on our proposals as his opinions are always trusted.

    Chúng tôi tin tưởng Henry sẽ đưa ra phản hồi trung thực và thẳng thắn về các đề xuất của chúng tôi vì ý kiến ​​của anh ấy luôn được tin cậy.