Định nghĩa của từ transparent

transparentadjective

trong suốt, dễ hiểu, sáng sủa

/tranˈsparənt//trɑːnˈsparənt/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "transparent" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Nó bắt nguồn từ "transparents," là sự kết hợp của "trans" có nghĩa là "across" hoặc "through" và "parens" có nghĩa là "có cha". Vào thế kỷ 14, từ này được mượn vào tiếng Anh trung đại với tên gọi "transparent," và ban đầu ám chỉ thứ gì đó cho phép người ta nhìn xuyên qua, chẳng hạn như kính hoặc không khí. Theo thời gian, nghĩa của từ này được mở rộng để bao gồm ý tưởng về sự rõ ràng hoặc cởi mở trong suy nghĩ, lời nói hoặc hành vi, cũng như không che giấu hoặc lừa dối. Ngày nay, từ "transparent" được dùng để mô tả không chỉ các vật thể vật lý mà còn cả các hành động, chính sách và ý định rõ ràng và không có bí mật hoặc không trung thực.

Tóm Tắt

type tính từ ((cũng) transpicuous)

meaningtrong suốt

examplea transparent attempt to deceive: một mưu toan đánh lừa rõ rệt

exampletransparent lie: lời nói dối rành rành

meaningtrong trẻo, trong sạch

meaning(văn học) trong sáng

examplea transparent style: lối hành văn trong sáng

type tính từ

meaningrõ ràng, rõ rệt

examplea transparent attempt to deceive: một mưu toan đánh lừa rõ rệt

exampletransparent lie: lời nói dối rành rành

namespace

allowing you to see through it

cho phép bạn nhìn xuyên qua nó

Ví dụ:
  • The insect's wings are almost transparent.

    Cánh của côn trùng gần như trong suốt.

Ví dụ bổ sung:
  • Her eyelids were blue and almost transparent.

    Mí mắt của cô có màu xanh và gần như trong suốt.

  • They are so thin that they are quite transparent.

    Chúng mỏng đến mức khá trong suốt.

  • I've covered the photographs with transparent plastic sheets.

    Tôi đã phủ các tấm nhựa trong suốt lên các bức ảnh.

  • They trade in transparent coloured gems such as rubies and sapphires.

    Họ buôn bán các loại đá quý có màu trong suốt như hồng ngọc và ngọc bích.

Từ, cụm từ liên quan

that you can easily see is false; allowing you to see the truth easily

mà bạn có thể dễ dàng nhận thấy là sai; cho phép bạn nhìn thấy sự thật một cách dễ dàng

Ví dụ:
  • a transparent attempt to buy votes

    một nỗ lực minh bạch để mua phiếu bầu

  • a transparent lie/ploy/ruse

    một lời nói dối/mưu đồ/mưu mẹo rõ ràng

  • Am I that transparent? (= are my intentions that obvious?)

    Tôi có minh bạch đến vậy không? (= ý định của tôi rõ ràng đến thế phải không?)

  • a man of transparent honesty

    một người đàn ông trung thực minh bạch

Từ, cụm từ liên quan

easy to understand

dễ hiểu

Ví dụ:
  • a campaign to make official documents more transparent

    một chiến dịch làm cho các tài liệu chính thức trở nên minh bạch hơn

Từ, cụm từ liên quan