tính từ ((cũng) transpicuous)
trong suốt
a transparent attempt to deceive: một mưu toan đánh lừa rõ rệt
transparent lie: lời nói dối rành rành
trong trẻo, trong sạch
(văn học) trong sáng
a transparent style: lối hành văn trong sáng
tính từ
rõ ràng, rõ rệt
a transparent attempt to deceive: một mưu toan đánh lừa rõ rệt
transparent lie: lời nói dối rành rành