Định nghĩa của từ straightforward

straightforwardadjective

đơn giản

/ˌstreɪtˈfɔːwəd//ˌstreɪtˈfɔːrwərd/

Từ "straightforward" là sự kết hợp của hai từ tiếng Anh cổ: "stræt" có nghĩa là "đường, lối đi, phố" và "weard" có nghĩa là "hướng, hướng di chuyển, canh gác". Nghĩa gốc của "straightforward" ám chỉ một con đường hoặc lộ trình trực tiếp, không có chướng ngại vật hoặc đường vòng. Theo thời gian, nó chuyển sang mô tả một người hoặc một thứ gì đó trung thực, rõ ràng và dễ hiểu, phản ánh bản chất rõ ràng và trực tiếp của một con đường thẳng.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningthành thật, thẳng thắn; cởi mở

meaningkhông phức tạp, không rắc rối (nhiệm vụ...)

namespace

easy to do or to understand; not complicated

dễ làm hoặc dễ hiểu; không phức tạp

Ví dụ:
  • It's a relatively straightforward process.

    Đó là một quá trình tương đối đơn giản.

  • It's quite straightforward to get here.

    Đến đây khá đơn giản.

  • The recipe for this dish is straightforward; just combine the ingredients and bake for 30 minutes.

    Công thức làm món ăn này rất đơn giản; chỉ cần trộn đều các nguyên liệu và nướng trong 30 phút.

  • The path to the summit is straightforward, with clear signs and well-maintained trails.

    Đường lên đỉnh núi rất thẳng, có biển báo rõ ràng và đường mòn được bảo trì tốt.

  • Our company's mission is straightforward - to provide the best possible products and services to our customers.

    Sứ mệnh của công ty chúng tôi rất rõ ràng - cung cấp những sản phẩm và dịch vụ tốt nhất có thể cho khách hàng.

Ví dụ bổ sung:
  • I think you'll find it all quite straightforward.

    Tôi nghĩ bạn sẽ thấy mọi chuyện khá đơn giản.

  • Look, it's perfectly straightforward—just multiply everything by five.

    Hãy nhìn xem, việc này hoàn toàn đơn giản—chỉ cần nhân mọi thứ với 5.

  • The answer to this question is deceptively straightforward.

    Câu trả lời cho câu hỏi này rất đơn giản.

  • It's quite straightforward to get here from your house.

    Việc đi đến đây từ nhà bạn khá đơn giản.

Từ, cụm từ liên quan

honest and open; not trying to trick somebody or hide something

trung thực và cởi mở; không cố gắng lừa ai đó hoặc che giấu điều gì đó

Ví dụ:
  • She's nice: very straightforward and easy to get on with.

    Cô ấy rất tử tế: rất thẳng thắn và dễ hòa đồng.

  • a refreshingly straightforward attitude

    một thái độ thẳng thắn sảng khoái

  • He was quite straightforward with us about the difficulties involved.

    Anh ấy khá thẳng thắn với chúng tôi về những khó khăn liên quan.