Định nghĩa của từ upfront

upfrontadjective

trả trước

/ˌʌpˈfrʌnt//ˌʌpˈfrʌnt/

Từ "upfront" có nguồn gốc từ thế kỷ 17, khi "front" dùng để chỉ bộ mặt hoặc mặt tiền của một cái gì đó. Theo nghĩa đen, "upfront" có nghĩa là ở phía trước hoặc trong tầm nhìn trực tiếp của người khác. Theo thời gian, cụm từ này đã phát triển để mang một ý nghĩa tượng trưng. Đến thế kỷ 20, "upfront" có nghĩa là cởi mở, trung thực hoặc trực tiếp. Nó có thể được sử dụng để mô tả một người minh bạch về ý định hoặc cảm xúc của họ, hoặc để mô tả một tình huống mà tất cả các sự kiện đều được biết đến hoặc dễ thấy. Ngày nay, cụm từ này thường được sử dụng trong kinh doanh, chính trị và trò chuyện hàng ngày để truyền đạt cảm giác chân thành hoặc thẳng thắn.

namespace

not trying to hide what you think or do

không cố gắng che giấu những gì bạn nghĩ hoặc làm

Ví dụ:
  • He's been upfront about his intentions since the beginning.

    Anh ấy đã thẳng thắn về ý định của mình ngay từ đầu.

  • The company's pricing policy is upfront, with no hidden fees or unexpected charges.

    Chính sách giá của công ty rất rõ ràng, không có phí ẩn hoặc phí bất ngờ.

  • The tutor requested that all fees be paid upfront to secure their services.

    Gia sư yêu cầu phải thanh toán toàn bộ học phí trước để đảm bảo dịch vụ của họ.

  • To avoid any misunderstandings, it's best to discuss any potential issues upfront.

    Để tránh mọi hiểu lầm, tốt nhất là nên thảo luận trước về mọi vấn đề tiềm ẩn.

  • She was upfront about her preferences and expectations from the very beginning.

    Cô ấy đã thẳng thắn nói về sở thích và mong đợi của mình ngay từ đầu.

Từ, cụm từ liên quan

paid in advance, before other payments are made

trả trước, trước khi thực hiện các khoản thanh toán khác

Ví dụ:
  • There will be an upfront fee of 4%.

    Sẽ có một khoản phí trả trước là 4%.