not trying to hide what you think or do
không cố gắng che giấu những gì bạn nghĩ hoặc làm
- He's been upfront about his intentions since the beginning.
Anh ấy đã thẳng thắn về ý định của mình ngay từ đầu.
- The company's pricing policy is upfront, with no hidden fees or unexpected charges.
Chính sách giá của công ty rất rõ ràng, không có phí ẩn hoặc phí bất ngờ.
- The tutor requested that all fees be paid upfront to secure their services.
Gia sư yêu cầu phải thanh toán toàn bộ học phí trước để đảm bảo dịch vụ của họ.
- To avoid any misunderstandings, it's best to discuss any potential issues upfront.
Để tránh mọi hiểu lầm, tốt nhất là nên thảo luận trước về mọi vấn đề tiềm ẩn.
- She was upfront about her preferences and expectations from the very beginning.
Cô ấy đã thẳng thắn nói về sở thích và mong đợi của mình ngay từ đầu.
paid in advance, before other payments are made
trả trước, trước khi thực hiện các khoản thanh toán khác
- There will be an upfront fee of 4%.
Sẽ có một khoản phí trả trước là 4%.