Định nghĩa của từ honest

honestadjective

lương thiện, trung thực, chân thật

/ˈɒnɪst/

Định nghĩa của từ undefined

Nguồn gốc của từ "honest" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Đức. Từ "honest" bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "hon" có nghĩa là "bonor" hoặc "danh tiếng tốt" và hậu tố "-est" là một từ nhấn mạnh. Trong tiếng Anh cổ, từ "honest" dùng để chỉ danh tiếng hoặc tính cách tốt của một ai đó. Theo thời gian, nghĩa của từ này được mở rộng để bao gồm các đặc điểm như tính chính trực, đáng tin cậy và chân thành. Trong tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500), từ "honest" bắt đầu mang hàm ý hiện đại, dùng để chỉ một người trung thực, công bằng và ngay thẳng về mặt đạo đức. Từ này vẫn giữ nguyên nghĩa này cho đến ngày nay và thường được dùng để mô tả một người đáng tin cậy, đáng tin cậy và trung thực trong lời nói và hành động của họ.

Tóm Tắt

type tính từ

meaninglương thiện

examplean honest man: một người lương thiện

meaningtrung thực, chân thật

examplehonest truth: sự thật trung thực, sự thật hoàn toàn

meaningkiếm được một cách lương thiện; chính đáng

exampleto turn (earn) an honest penny: làm ăn lương thiện

namespace

always telling the truth, and never stealing or cheating

luôn nói sự thật và không bao giờ trộm cắp hay lừa dối

Ví dụ:
  • an honest man/woman

    một người đàn ông/phụ nữ trung thực

  • They were honest, hard-working people, trying to farm on their own two feet.

    Họ là những người lương thiện, chăm chỉ, cố gắng làm ruộng bằng chính đôi chân của mình.

Từ, cụm từ liên quan

not hiding the truth about something

không che giấu sự thật về điều gì đó

Ví dụ:
  • Are you being completely honest about your feelings?

    Bạn có hoàn toàn trung thực về cảm xúc của mình không?

  • Thank you for being so honest with me.

    Cảm ơn bạn đã thành thật với tôi.

  • Give me your honest opinion.

    Hãy cho tôi ý kiến ​​​​trung thực của bạn.

  • He gave an honest answer to a difficult question.

    Anh ấy đã đưa ra câu trả lời trung thực cho một câu hỏi khó.

  • We need to have more open and honest discussions about mental health.

    Chúng ta cần có những cuộc thảo luận cởi mở và trung thực hơn về sức khỏe tâm thần.

  • The meeting was described as ‘a frank and honest exchange of views’.

    Cuộc họp được mô tả là “một cuộc trao đổi quan điểm thẳng thắn và trung thực”.

  • To be honest (= what I really think is), it was one of the worst books I've ever read.

    Thành thật mà nói (= điều tôi thực sự nghĩ là), đó là một trong những cuốn sách tệ nhất tôi từng đọc.

  • I'll be honest, I really don't agree with what she did.

    Thành thật mà nói, tôi thực sự không đồng ý với những gì cô ấy đã làm.

  • Let's be honest, she's only interested in Mike because of his money.

    Thành thật mà nói, cô ấy chỉ quan tâm đến Mike vì tiền của anh ấy.

  • The film has won accolades for being both brutally honest and very funny.

    Bộ phim đã giành được nhiều giải thưởng vì vừa chân thực đến phũ phàng vừa rất hài hước.

  • If I am perfectly honest, I wasn't expecting much from this album.

    Thành thật mà nói, tôi không mong đợi nhiều ở album này.

  • I just want the honest truth.

    Tôi chỉ muốn sự thật trung thực.

Ví dụ bổ sung:
  • To be perfectly honest, this was the worst film I've ever seen.

    Thành thật mà nói, đây là bộ phim tệ nhất mà tôi từng xem.

  • The president failed to give an intellectually honest answer.

    Tổng thống đã không đưa ra được câu trả lời trung thực về mặt trí tuệ.

  • I'll be honest, I've still got a soft spot in my heart for the guy.

    Thành thật mà nói, tôi vẫn có một điểm yếu trong lòng đối với anh chàng này.

  • The manager gave an honest appraisal of the team's failings.

    Người quản lý đã đưa ra đánh giá trung thực về những thất bại của đội.

  • To be quite honest with you, I don't think he's the right person for the job.

    Thành thật mà nói với bạn, tôi không nghĩ anh ấy là người phù hợp cho công việc này.

showing an honest mind or attitude

thể hiện một tâm trí hoặc thái độ trung thực

Ví dụ:
  • She's got an honest face.

    Cô ấy có khuôn mặt thật thà.

  • She seems honest enough.

    Cô ấy có vẻ đủ thành thật.

  • He made an honest mistake and deserves a second chance.

    Anh ấy đã phạm một sai lầm trung thực và xứng đáng có cơ hội thứ hai.

earned or resulting from hard work

kiếm được hoặc kết quả từ công việc khó khăn

Ví dụ:
  • He hasn't done an honest day's work in his life.

    Anh ấy chưa từng làm một công việc lương thiện nào trong đời.

  • It's quite a struggle to make an honest living.

    Thật là một cuộc đấu tranh để kiếm sống trung thực.

  • She claimed she was just trying to earn an honest penny.

    Cô ấy khẳng định cô ấy chỉ đang cố gắng kiếm một xu lương thiện.

Thành ngữ

honest!
(informal)used to emphasize that you are not lying
  • I didn't mean it, honest!
  • honest to God/goodness
    used to emphasize that what you are saying is true
  • Honest to God, Mary, I'm not joking.
  • make an honest woman of somebody
    (old-fashioned, humorous)to marry a woman after having had a sexual relationship with her, especially if she is pregnant