Định nghĩa của từ conformist

conformistnoun

người theo chủ nghĩa tuân thủ

/kənˈfɔːmɪst//kənˈfɔːrmɪst/

Từ "conformist" có nguồn gốc từ tiếng Latin "conformis", có nghĩa là "có hình thức giống nhau". Lần đầu tiên nó được sử dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 16, ám chỉ một thứ gì đó có hình thức tương tự hoặc giống nhau. Thuật ngữ này phát triển để mô tả một người tuân thủ các phong tục, quy tắc hoặc thông lệ đã được thiết lập. Nó có hàm ý tiêu cực hiện tại vào thế kỷ 19, ám chỉ sự thiếu sáng tạo và tuân thủ các chuẩn mực xã hội, thường là không có tư duy phản biện.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(tôn giáo) người tuân giáo (theo giáo phái ở Anh)

meaningkẻ tuân thủ (luôn luôn theo một tập tục nào)

namespace
Ví dụ:
  • Jane is a conformist in everything she does, following the crowd and sticking to the rules.

    Jane là người tuân thủ mọi việc cô làm, chạy theo đám đông và tuân thủ các quy tắc.

  • Sam graduated from university with honors, but he remained a conformist in his everyday life, preferring routine and safety over change and risk.

    Sam tốt nghiệp đại học với bằng danh dự, nhưng anh vẫn là người theo chủ nghĩa tuân thủ trong cuộc sống thường ngày, thích sự thường nhật và an toàn hơn là thay đổi và rủi ro.

  • As a young child, Lily was taught to be a conformist by her parents, and as a result, she often followed their footsteps rather than making her own decisions.

    Khi còn nhỏ, Lily được cha mẹ dạy phải trở thành người tuân thủ, và kết quả là cô thường đi theo bước chân của họ thay vì tự đưa ra quyết định.

  • Greg's coworkers criticized him for being a conformist, urging him to think more for himself and less like everyone else.

    Các đồng nghiệp của Greg chỉ trích anh là người theo chủ nghĩa tuân thủ, thúc giục anh nên suy nghĩ nhiều hơn cho bản thân mình và bớt giống người khác.

  • During high school, Rachel initially conformed to societal norms, but as she matured, she began to question them and rebel against the conformist mold.

    Trong thời gian học trung học, Rachel ban đầu tuân theo các chuẩn mực của xã hội, nhưng khi trưởng thành, cô bắt đầu đặt câu hỏi về chúng và chống lại khuôn mẫu tuân thủ.

  • Mark's insistence on conformity in his team led to a lack of creativity and innovation, as his employees remained content to follow his lead without offering suggestions or ideas.

    Sự khăng khăng đòi hỏi sự tuân thủ của Mark trong nhóm đã dẫn đến tình trạng thiếu sáng tạo và đổi mới, vì nhân viên của ông vẫn chỉ làm theo sự chỉ đạo của ông mà không đưa ra đề xuất hay ý tưởng nào.

  • Sara saw conformity as a way to fit in and avoid conflict, but as an adult, she realized that being true to oneself is more important than pleasing others.

    Sara coi sự tuân thủ là cách để hòa nhập và tránh xung đột, nhưng khi trưởng thành, cô nhận ra rằng sống thật với chính mình quan trọng hơn là làm hài lòng người khác.

  • The workplace culture encouraged conformity over leadership, causing many employees to feel that they couldn't make a difference or take risks.

    Văn hóa nơi làm việc khuyến khích sự tuân thủ hơn là sự lãnh đạo, khiến nhiều nhân viên cảm thấy rằng họ không thể tạo ra sự khác biệt hoặc chấp nhận rủi ro.

  • Emma considered herself a non-conformist until she realized that her opinions were rooted in popular beliefs rather than her own beliefs.

    Emma tự coi mình là người không theo chủ nghĩa tuân thủ cho đến khi cô nhận ra rằng quan điểm của cô bắt nguồn từ niềm tin phổ biến hơn là niềm tin của riêng cô.

  • Jake's stubbornness sometimes led to conflict with those who valued conformity, but he believed that staying true to himself was more important than following the crowd.

    Sự bướng bỉnh của Jake đôi khi dẫn đến xung đột với những người coi trọng sự tuân thủ, nhưng anh tin rằng việc sống đúng với chính mình quan trọng hơn là chạy theo đám đông.

Từ, cụm từ liên quan