Định nghĩa của từ blunt

bluntadjective

cùn

/blʌnt//blʌnt/

Từ "blunt" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, khi nó được dùng để mô tả một thứ gì đó buồn tẻ hoặc không chuyển động. Đến thế kỷ 14, từ này đã phát triển để mô tả một thứ gì đó thẳng thắn hoặc trực tiếp, nhưng không nhất thiết phải theo nghĩa khó chịu. Một giả thuyết cho rằng từ "blunt" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "bluntian," có nghĩa là "làm buồn tẻ" hoặc "to make blunt." Một giả thuyết khác cho rằng từ này có thể liên quan đến từ tiếng Bắc Âu cổ "blunt," có nghĩa là "dull" hoặc "làm cho buồn tẻ". Vào thế kỷ 16, từ "bluntly" xuất hiện, có nghĩa là nói hoặc hành động theo cách trực tiếp và thẳng thắn. Ngày nay, từ "blunt" có thể mang nhiều nghĩa, từ nghĩa buồn tẻ hoặc không thú vị, đến nghĩa táo bạo hoặc thẳng thắn.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningcùn (lưỡi dao, kéo...)

meaninglỗ mãng, không giữ ý tứ; thẳng thừng, toạc móng heo (lời nói)

meaningđần, đần độn (trí óc)

type danh từ

meaningchiếc kim to và ngắn

meaning(từ lóng) tiền mặt

namespace

without a sharp edge or point

không có cạnh hoặc điểm sắc nét

Ví dụ:
  • a blunt knife

    một con dao cùn

  • This pencil's blunt!

    Cây bút chì này cùn quá!

  • The police said he had been hit with a blunt instrument.

    Cảnh sát cho biết anh ta đã bị đánh bằng một dụng cụ cùn.

Từ, cụm từ liên quan

very direct; saying exactly what you think without trying to be polite

rất trực tiếp; nói chính xác những gì bạn nghĩ mà không cố tỏ ra lịch sự

Ví dụ:
  • She has a reputation for blunt speaking.

    Cô ấy nổi tiếng là người ăn nói thẳng thắn.

  • To be blunt, your work is appalling.

    Nói thẳng ra, công việc của bạn thật kinh khủng.

Từ, cụm từ liên quan