tính từ
quy ước
theo tập quán, theo tục lệ
thường
the conventional type of the car: kiểu ô tô thường
conventional bombs (weapons): bom (vũ khí) thường (không phải nguyên tử)
conventional warfare: chiến tranh với vũ khí thường (không phải nguyên tử)
Default
(Tech) quy ước; thông thường