Định nghĩa của từ forthright

forthrightadjective

thẳng thắn

/ˈfɔːθraɪt//ˈfɔːrθraɪt/

Từ "forthright" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 14 trong tiếng Anh trung đại, cụ thể là được viết thay thế là "forthrght", "forthwrght" và "forthwryght". Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh cổ "frǣtrēcan", có nghĩa là "bảo vệ" hoặc "biện hộ hoặc theo đuổi một vụ kiện". Từ tiếng Anh cổ "frǣtrēcan" bao gồm hai phần: "frǣ" có nghĩa là "forth" hoặc "ra ngoài", và "rǣht" có nghĩa là "law" hoặc "đúng". Sự kết hợp này tạo thành "frǣtrēcan", ngụ ý hành động trình bày hoặc làm cho một vụ kiện được biết đến hoặc công khai, như trong việc trình bày quyền hợp pháp của một người, do đó có nghĩa là "trực tiếp, công khai và trực tiếp, được diễn đạt rõ ràng". Trong tiếng Anh trung đại, "frǣtrēcan" được sửa đổi thành "forthrght", và cách viết "forthwright" đã thay đổi theo thời gian, cuối cùng được rút ngắn thành "forthright" vào thế kỷ 16. Ngày nay, "forthright" được định nghĩa là "thẳng thắn, thẳng thắn và chân thành trong cách cư xử, lời nói hoặc hành động" (Oxford Languages) và có nghĩa là một người trung thực, thật thà và nhất quán trong lời nói và hành vi.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningthẳng

exampleforthrights and meanless: đường thẳng và đường quanh co

meaningtrực tính, thẳng thắn, nói thẳng

meaningquả quyết

type phó từ

meaningthẳng tuột, thẳng tiến

exampleforthrights and meanless: đường thẳng và đường quanh co

meaningngay, lập tức

namespace
Ví dụ:
  • Mary showed forthrightness during the job interview by confidently answering all the questions and presenting her qualifications.

    Mary đã thể hiện sự thẳng thắn trong buổi phỏng vấn xin việc bằng cách tự tin trả lời mọi câu hỏi và trình bày trình độ của mình.

  • The politician's forthright response to the controversy generated a lot of admiration from the public.

    Phản ứng thẳng thắn của chính trị gia này trước cuộc tranh cãi đã nhận được sự ngưỡng mộ lớn từ công chúng.

  • John's forthright apology for his mistake earned him some respect and trust from his colleagues.

    Lời xin lỗi thẳng thắn của John về sai lầm của mình đã giúp anh nhận được sự tôn trọng và tin tưởng từ các đồng nghiệp.

  • The teacher's forthright instructions on the classroom rules left no room for confusion or misunderstanding among the students.

    Những chỉ dẫn thẳng thắn của giáo viên về các quy tắc của lớp học không để lại chỗ cho sự nhầm lẫn hay hiểu lầm giữa các học sinh.

  • During the negotiation, Tom demonstrated his forthrightness by making his intentions clear and refusing to compromise on his principles.

    Trong quá trình đàm phán, Tom đã chứng minh sự thẳng thắn của mình bằng cách nói rõ ý định và từ chối thỏa hiệp về các nguyên tắc.

  • The forthright statement from the CEO quashed any speculation about the company's financial difficulties and restored confidence in the organization.

    Tuyên bố thẳng thắn của CEO đã dập tắt mọi đồn đoán về khó khăn tài chính của công ty và khôi phục lại niềm tin vào tổ chức.

  • Sally's forthright speech against the proposed legislation won her many followers who appreciated her straight-talking andno-nonsense approach.

    Bài phát biểu thẳng thắn của Sally phản đối dự luật được đề xuất đã giành được sự ủng hộ của nhiều người vì họ đánh giá cao cách nói thẳng thắn và thực tế của bà.

  • Peter's forthright criticism of the competitor's product ignited a healthy debate and forced both companies to improve their offerings.

    Lời chỉ trích thẳng thắn của Peter về sản phẩm của đối thủ cạnh tranh đã làm bùng nổ một cuộc tranh luận lành mạnh và buộc cả hai công ty phải cải thiện sản phẩm của mình.

  • Alice's forthright performance review gave her team the feedback they needed to improve their performance and work more effectively together.

    Đánh giá hiệu suất thẳng thắn của Alice đã cung cấp cho nhóm của cô phản hồi cần thiết để cải thiện hiệu suất và làm việc hiệu quả hơn cùng nhau.

  • The author's forthright writing style made their book a bestseller by capturing the reader's attention from the first page and holding it until the very end.

    Phong cách viết thẳng thắn của tác giả đã khiến cuốn sách của họ trở thành cuốn sách bán chạy nhất bằng cách thu hút sự chú ý của người đọc ngay từ trang đầu tiên và giữ sự chú ý đó cho đến tận trang cuối cùng.