Định nghĩa của từ authenticate

authenticateverb

xác thực

/ɔːˈθentɪkeɪt//ɔːˈθentɪkeɪt/

Từ "authenticate" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "authentem", có nghĩa là "chính hãng" và "-icate", hậu tố chỉ một quá trình hoặc hành động. Thuật ngữ này lần đầu tiên được đặt ra vào thế kỷ 15 và ban đầu có nghĩa là "chứng thực hoặc xác nhận tính xác thực của một cái gì đó". Theo thời gian, ý nghĩa của "authenticate" được mở rộng để bao gồm việc xác minh hoặc chứng minh danh tính, độ chính xác hoặc tính hợp pháp của thông tin, tài liệu hoặc dữ liệu. Vào thế kỷ 17, từ này có giọng điệu trang trọng hơn và thường được sử dụng trong bối cảnh xác thực tài liệu, chẳng hạn như hộ chiếu và giấy tờ tùy thân. Kỷ nguyên kỹ thuật số đã ảnh hưởng thêm đến sự phát triển của từ này, với "authenticate" hiện được sử dụng phổ biến trong bối cảnh CNTT và an ninh mạng để mô tả quá trình xác thực danh tính kỹ thuật số, mật khẩu và kiểm soát truy cập. Ngày nay, "authenticate" được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, bao gồm an ninh, kinh doanh và học thuật, để truyền đạt quá trình xác minh tính trung thực, chính xác hoặc độ tin cậy của một thực thể hoặc thông tin.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningxác nhận là đúng, chứng minh là xác thực

meaninglàm cho có giá trị; nhận thức (chữ ký...)

namespace

to prove that something is real, true or what somebody claims it is

để chứng minh rằng cái gì đó là có thật, đúng sự thật hoặc những gì ai đó tuyên bố nó là

Ví dụ:
  • The letter has been authenticated by handwriting experts.

    Bức thư đã được chứng thực bởi các chuyên gia về chữ viết.

  • Experts have authenticated the writing as that of Byron himself.

    Các chuyên gia đã xác thực văn bản này là của chính Byron.

  • The company's new software application includes advanced authentication measures to ensure the security and integrity of user data.

    Ứng dụng phần mềm mới của công ty bao gồm các biện pháp xác thực tiên tiến để đảm bảo tính bảo mật và toàn vẹn của dữ liệu người dùng.

  • The bank requires all online banking users to authenticate themselves with a unique passcode before accessing their accounts.

    Ngân hàng yêu cầu tất cả người dùng dịch vụ ngân hàng trực tuyến phải xác thực bằng mật mã duy nhất trước khi truy cập vào tài khoản của mình.

  • To prevent identity theft, the website prompts users to authenticate their identities through a two-factor authentication process.

    Để ngăn chặn hành vi trộm cắp danh tính, trang web nhắc nhở người dùng xác thực danh tính của họ thông qua quy trình xác thực hai yếu tố.

to have your identity checked

để kiểm tra danh tính của bạn

Ví dụ:
  • Users must authenticate with their credentials to gain access to the internet.

    Người dùng phải xác thực bằng thông tin đăng nhập của họ để có quyền truy cập vào internet.