Định nghĩa của từ trustworthy

trustworthyadjective

đáng tin cậy

/ˈtrʌstwɜːði//ˈtrʌstwɜːrði/

"Trustworthy" kết hợp hai từ tiếng Anh cổ: "trūst" (có nghĩa là "niềm tin, sự tự tin") và "wyrþe" (có nghĩa là "xứng đáng, đáng được"). Phần đầu tiên của từ "trust" bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "trausti", có cùng nghĩa. Phần "worthy" bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "werthuz", cũng có nghĩa là "giá trị, đáng giá". Vì vậy, "trustworthy" theo nghĩa đen được dịch thành "xứng đáng để tin tưởng", chỉ ra ai đó hoặc điều gì đó đáng tin cậy và dựa dẫm.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningđáng tin cậy

namespace
Ví dụ:
  • Sarah is a trustworthy colleague who always meets deadlines and delivers high-quality work.

    Sarah là một đồng nghiệp đáng tin cậy, luôn đúng hạn và hoàn thành công việc chất lượng cao.

  • The security guard who patrols our building at night is a trustworthy individual, servicing our property with diligence and professionalism.

    Nhân viên bảo vệ tuần tra tòa nhà vào ban đêm là người đáng tin cậy, phục vụ tài sản của chúng tôi một cách siêng năng và chuyên nghiệp.

  • I have trusted my doctor's advice for years because she's proven to be a trustworthy and knowledgeable expert in her field.

    Tôi đã tin tưởng lời khuyên của bác sĩ trong nhiều năm vì bà đã chứng minh được mình là một chuyên gia đáng tin cậy và hiểu biết trong lĩnh vực của mình.

  • Our banker is a trustworthy financial advisor who has helped us manage our money wisely and build a solid portfolio.

    Nhân viên ngân hàng của chúng tôi là cố vấn tài chính đáng tin cậy, người đã giúp chúng tôi quản lý tiền một cách khôn ngoan và xây dựng danh mục đầu tư vững chắc.

  • The construction company we hired for our home renovation was reliable and trustworthy, and they completed the project on time and within budget.

    Công ty xây dựng mà chúng tôi thuê để cải tạo nhà rất đáng tin cậy và họ hoàn thành dự án đúng thời hạn và trong phạm vi ngân sách.

  • Our neighbors are trustworthy people whom we can rely on to take care of our property and feed our pets in our absence.

    Hàng xóm là những người đáng tin cậy mà chúng ta có thể nhờ cậy để chăm sóc tài sản và cho thú cưng ăn khi chúng ta đi vắng.

  • The restaurant owner we dealt with was trustworthy, and we felt secure leaving our credit card details with him while we dined.

    Chủ nhà hàng mà chúng tôi giao dịch rất đáng tin cậy và chúng tôi cảm thấy an toàn khi để lại thông tin thẻ tín dụng cho anh ấy trong khi ăn tối.

  • My friend Jack is an exceptionally trustworthy person, and I could always count on him to keep my secrets and honor our commitments.

    Bạn tôi, Jack, là một người cực kỳ đáng tin cậy và tôi luôn có thể tin tưởng anh ấy sẽ giữ bí mật và tôn trọng những cam kết của chúng tôi.

  • As a business owner, it's crucial for me to have trustworthy and loyal employees who share my company's values and can be relied on to make sound decisions.

    Là chủ doanh nghiệp, điều quan trọng đối với tôi là phải có những nhân viên đáng tin cậy và trung thành, những người chia sẻ các giá trị của công ty và có thể tin tưởng để đưa ra những quyết định sáng suốt.

  • The charity organization that I regularly donate to has proven to be trustworthy and effective in their use of funds and impactful programs in society.

    Tổ chức từ thiện mà tôi thường xuyên quyên góp đã chứng minh được sự đáng tin cậy và hiệu quả trong việc sử dụng tiền và các chương trình có tác động đến xã hội.