Định nghĩa của từ stifle

stifleverb

ngột ngạt

/ˈstaɪfl//ˈstaɪfl/

Từ "stifle" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "stifelen", có nghĩa là bóp nghẹt hoặc làm ngạt thở. Từ tiếng Pháp cổ "estiflen" (có nghĩa là "siết cổ") có thể là nguồn gốc của thuật ngữ tiếng Anh trung đại này. Nguồn gốc của từ tiếng Pháp cổ không chắc chắn. Một số nhà ngôn ngữ học tin rằng nó bắt nguồn từ tiếng Frankish (một ngôn ngữ Đức được các bộ lạc Frankish Merovingian và Carolingian nói) "*steffilōn", có nghĩa là "dừng lại" hoặc "dừng lại". Từ nguyên này sẽ giải thích ý nghĩa của động từ tiếng Anh hiện đại là ngăn chặn hoặc dừng lại. Trong cách sử dụng sớm nhất, "stifle" chủ yếu được sử dụng để mô tả hành động bóp nghẹt hoặc siết cổ ai đó. Tuy nhiên, đến thế kỷ 14, cách sử dụng của từ này đã mở rộng để bao gồm ngăn chặn hoặc dập tắt lời nói hoặc bất kỳ loại biểu đạt nào khác. Vì vậy, ngày nay, "stifle" được sử dụng theo nhiều nghĩa khác nhau, chẳng hạn như, kìm hãm một cái hắt hơi, dập tắt một đám cháy, ngăn chặn một tiếng cười, hoặc ngăn cản bất kỳ ý tưởng hoặc quan điểm nào được thể hiện một cách công khai. Trong mỗi trường hợp, ý nghĩa liên quan đến từ nguyên của từ, biểu thị rằng một cái gì đó đã bị ngăn cản hoặc hạn chế không được thể hiện đầy đủ.

Tóm Tắt

type ngoại động từ & nội động từ

meaning(như) smother

type danh từ

meaningkhuỷu chân sau (của ngựa) ((cũng) stifle joint)

meaningbệnh đau khuỷu chân sau (ngựa)

namespace

to prevent something from happening; to prevent a feeling from being expressed

để ngăn chặn điều gì đó xảy ra; để ngăn chặn một cảm giác được thể hiện

Ví dụ:
  • She managed to stifle a yawn.

    Cô cố gắng kìm nén một cái ngáp.

  • They hope the new rules will not stifle creativity.

    Họ hy vọng những quy định mới sẽ không cản trở sự sáng tạo.

  • The government failed to stifle the unrest.

    Chính phủ đã thất bại trong việc ngăn chặn tình trạng bất ổn.

  • She pressed her hand against her mouth to stifle her sobs.

    Cô đưa tay lên bịt miệng để ngăn tiếng nức nở.

  • Stifling her impatience, she waited another half an hour.

    Cố nén sự thiếu kiên nhẫn, cô đợi thêm nửa tiếng nữa.

Từ, cụm từ liên quan

to feel unable to breathe, or to make somebody unable to breathe, because it is too hot and/or there is no fresh air

cảm thấy không thể thở được, hoặc khiến ai đó không thể thở được vì trời quá nóng và/hoặc không có không khí trong lành

Ví dụ:
  • I felt I was stifling in the airless room.

    Tôi cảm thấy mình ngột ngạt trong căn phòng thiếu không khí.

  • Most of the victims were stifled by the fumes.

    Hầu hết nạn nhân đều bị ngạt khói.

  • The teacher tried to stifle a cough during the presentation, but the noise still broke the silence.

    Giáo viên cố gắng kìm tiếng ho trong lúc thuyết trình, nhưng tiếng ồn vẫn phá vỡ sự im lặng.

  • Her parents stifled their laughter as they watched her attempt to ride a bike without training wheels for the first time.

    Bố mẹ cô bé đã phải nhịn cười khi chứng kiến ​​cô bé lần đầu tiên thử đi xe đạp mà không cần bánh phụ.

  • The muffler on his car was so old and worn out that the engine still stifled a loud roar every time he stepped on the gas.

    Bộ giảm thanh trên xe của anh ấy đã cũ và mòn đến mức động cơ vẫn phát ra tiếng gầm lớn mỗi khi anh ấy nhấn ga.

Từ, cụm từ liên quan