Định nghĩa của từ hamstring

hamstringnoun

gân kheo

/ˈhæmstrɪŋ//ˈhæmstrɪŋ/

Từ "hamstring" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "hamstrung", có nghĩa là "cắt hoặc làm ngắn gân ở mặt sau đầu gối". Cụm từ tiếng Anh cổ này bắt nguồn từ các từ "ham" có nghĩa là "phần trên của chân" và "strang" có nghĩa là "kéo giãn" hoặc "siết chặt". Vào thế kỷ 15, từ "hamstring" được dùng để mô tả hành động cắt gân ở mặt sau đầu gối, đây là phương pháp phổ biến để làm tê liệt hoặc vô hiệu hóa một người lính hoặc ngựa của đối phương. Phương pháp này được sử dụng để khiến nạn nhân không thể chạy trốn hoặc chiến đấu. Ngày nay, từ "hamstring" vẫn được dùng để mô tả chấn thương ở cơ gân kheo, nằm ở mặt sau của đùi. Thuật ngữ này đã có sự thay đổi đáng kể về ý nghĩa, nhưng nguồn gốc của nó bắt nguồn từ khái niệm làm hỏng các gân sau đầu gối.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(giải phẫu) gân kheo

type ngoại động từ hamstringed

meaningcắt gân kheo cho què

meaning(nghĩa bóng) làm què quặt; chặt vây cánh (của ai)

namespace

one of the five tendons behind the knee that connect the muscles of the upper leg to the bones of the lower leg

một trong năm gân phía sau đầu gối nối các cơ của chân trên với xương của chân dưới

Ví dụ:
  • a hamstring injury

    chấn thương gân kheo

  • She's pulled a hamstring.

    Cô ấy bị chấn thương gân kheo.

  • After a grueling workout, John massaged his sore hamstrings to alleviate the tightness.

    Sau buổi tập luyện mệt mỏi, John đã xoa bóp gân kheo bị đau của mình để giảm bớt sự căng cứng.

  • During the marathon, Sarah's hamstrings cramped up and forced her to slow her pace.

    Trong cuộc chạy marathon, gân kheo của Sarah bị chuột rút và buộc cô phải chạy chậm lại.

  • The physical therapist prescribed stretches for Emily to help prevent future hamstring injuries.

    Chuyên gia vật lý trị liệu đã kê đơn cho Emily các bài tập kéo giãn để giúp ngăn ngừa chấn thương gân kheo trong tương lai.

a tendon behind the hock (= middle joint) of the back leg of a horse and some other animals

gân sau khớp cổ chân (= khớp giữa) của chân sau của ngựa và một số động vật khác

Từ, cụm từ liên quan

All matches