Định nghĩa của từ suppression

suppressionnoun

đàn áp

/səˈpreʃn//səˈpreʃn/

"Suppression" bắt nguồn từ tiếng Latin "suppressio", có nghĩa là "ấn xuống". Điều này phản ánh ý nghĩa cốt lõi của suppression: đè một cái gì đó xuống, giữ nó lại, ngăn không cho nó xuất hiện hoặc được thể hiện. Từ này đã du nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 14 và cách sử dụng của nó đã phát triển để bao hàm nhiều bối cảnh khác nhau, từ các hành động vật lý như dập tắt đám cháy đến các hành động ẩn dụ như kìm nén cảm xúc hoặc bất đồng chính kiến.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự chặn (bệnh); sự triệt (tiếng ồn)

meaningsự đàn áp

meaningsự cấm chỉ

typeDefault

meaningsự bỏ

meaningoptional s. (máy tính) sự bỏ không bắt buộc

meaningprint s. (lệnh) bỏ in

namespace
Ví dụ:
  • During interrogations, law enforcement officers may use psychological techniques, such as suppression, to prevent suspects from revealing crucial information.

    Trong quá trình thẩm vấn, các nhân viên thực thi pháp luật có thể sử dụng các kỹ thuật tâm lý, chẳng hạn như trấn áp, để ngăn nghi phạm tiết lộ thông tin quan trọng.

  • The government frequently employs censorship and suppression to quell dissent and silence critical voices in the media.

    Chính phủ thường xuyên sử dụng kiểm duyệt và đàn áp để dập tắt sự bất đồng chính kiến ​​và làm im tiếng nói chỉ trích trên phương tiện truyền thông.

  • In order to maintain a cohesive public image, many corporations utilize suppressive measures to conceal negative information about their products.

    Để duy trì hình ảnh công chúng thống nhất, nhiều tập đoàn sử dụng các biện pháp ngăn chặn để che giấu thông tin tiêu cực về sản phẩm của họ.

  • Some individuals suffering from PTSD use suppression as a coping mechanism to block out traumatic memories, albeit a short-term solution.

    Một số người mắc chứng PTSD sử dụng sự kìm nén như một cơ chế đối phó để ngăn chặn những ký ức đau thương, mặc dù đây chỉ là giải pháp ngắn hạn.

  • The school principal enforced strict dress codes and suppression policies, causing rebellious students to form underground clubs and movements.

    Hiệu trưởng nhà trường áp dụng quy định nghiêm ngặt về trang phục và chính sách đàn áp, khiến những học sinh nổi loạn thành lập các câu lạc bộ và phong trào ngầm.

  • The artist deliberately restricted her creative expression through suppressive techniques, resulting in intense emotional and psychological turmoil.

    Nghệ sĩ cố tình hạn chế khả năng thể hiện sáng tạo của mình thông qua các kỹ thuật kìm nén, dẫn đến sự rối loạn cảm xúc và tâm lý dữ dội.

  • In basketball, teams may use suppression tactics to stifle the opposing team's scoring opportunities by focusing on defense and limiting their ability to score.

    Trong bóng rổ, các đội có thể sử dụng chiến thuật ngăn chặn để ngăn chặn cơ hội ghi bàn của đội đối phương bằng cách tập trung vào phòng thủ và hạn chế khả năng ghi bàn của họ.

  • Social media platforms have faced criticism for utilizing suppressive algorithms to hide content that challenge their political and ideological agendas.

    Các nền tảng truyền thông xã hội đã phải đối mặt với sự chỉ trích vì sử dụng thuật toán ngăn chặn để ẩn nội dung thách thức chương trình nghị sự chính trị và ý thức hệ của họ.

  • The suppressive actions of the authoritarian regime ultimately led to widespread civil unrest and rebellion from its oppressed population.

    Các hành động đàn áp của chế độ độc tài cuối cùng đã dẫn đến tình trạng bất ổn dân sự lan rộng và cuộc nổi loạn của người dân bị áp bức.

  • Suppression therapy is a psychological treatment used in controlling OCD symptoms, where the therapist guides the patient to block out intrusive thoughts and images.

    Liệu pháp ức chế là phương pháp điều trị tâm lý được sử dụng để kiểm soát các triệu chứng của OCD, trong đó nhà trị liệu sẽ hướng dẫn bệnh nhân ngăn chặn những suy nghĩ và hình ảnh xâm nhập.