danh từ
vật nhét vào miệng cho khỏi kêu la; cái bịt miệng, cái khoá miệng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
to gag the press: bịt miệng báo chí
lời nói đùa chơi, lời nói giỡn chơi
(y học) cái banh miệng
động từ
bịt miệng, khoá miệng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
to gag the press: bịt miệng báo chí
nôn khan, oẹ
nghẹn