Định nghĩa của từ dampen

dampenverb

ẩm ướt

/ˈdæmpən//ˈdæmpən/

Từ "dampen" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "dæmpan", có nghĩa là "khuất phục, dập tắt hoặc làm ẩm". Từ này có liên quan đến từ tiếng Na Uy cổ "dæmpa", có nghĩa là "kìm nén" và từ tiếng Đức "dämpfen", có nghĩa là "dập tắt". Theo thời gian, "dampen" đã phát triển để chỉ cụ thể hành động làm cho thứ gì đó bớt dữ dội hoặc mạnh mẽ hơn, thường là bằng cách thêm độ ẩm. Ý nghĩa này có thể xuất phát từ ý tưởng dập tắt lửa hoặc kìm nén cảm xúc mạnh mẽ.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaninglàm nản chí, làm nản lòng, làm mất vui, làm cụt hứng

meaninglàm ẩm, làm ướt

type nội động từ

meaningbị ẩm, bị ướt; thấm ẩm, thấm ướt

namespace

to make something slightly wet

làm cái gì đó hơi ướt

Ví dụ:
  • Perspiration dampened her face and neck.

    Mồ hôi ướt đẫm mặt và cổ cô.

  • He dampened his hair to make it lie flat.

    Anh làm ẩm tóc để nó nằm thẳng.

  • The rain dampened my spirits as I trudged home, feeling dejected.

    Cơn mưa làm giảm tinh thần của tôi khi tôi lê bước về nhà, cảm thấy chán nản.

  • The disappointment in her voice dampened his enthusiasm for the project.

    Sự thất vọng trong giọng nói của cô làm giảm đi sự nhiệt tình của anh đối với dự án.

  • The critic's harsh words dampened the actor's confidence before the performance.

    Những lời chỉ trích gay gắt của nhà phê bình đã làm giảm sự tự tin của diễn viên trước buổi biểu diễn.

Ví dụ bổ sung:
  • We dampened down the smouldering embers.

    Chúng tôi dập tắt đám tro tàn đang âm ỉ.

  • I dampened a paper towel and wiped the surface clean.

    Tôi làm ẩm một chiếc khăn giấy và lau sạch bề mặt.

to make something such as a feeling or a reaction less strong

làm cho cái gì đó như một cảm giác hoặc một phản ứng kém mạnh mẽ hơn

Ví dụ:
  • None of the setbacks could dampen his enthusiasm for the project.

    Không có trở ngại nào có thể làm giảm nhiệt huyết của anh ấy đối với dự án.

  • She wasn't going to let anything dampen her spirits today.

    Cô sẽ không để bất cứ điều gì làm mất tinh thần của mình ngày hôm nay.

Từ, cụm từ liên quan

All matches