Định nghĩa của từ emasculate

emasculateverb

Thể hiện

/ɪˈmæskjuleɪt//ɪˈmæskjuleɪt/

Từ "emasculate" có nguồn gốc từ thế kỷ 15 từ các từ tiếng Latin "emasculare", nghĩa là "thiến" và "masculus", nghĩa là "nam tính". Động từ tiếng Latin "emasculare" được dùng để mô tả hành động cắt bỏ tinh hoàn của một con vật đực, do đó khiến nó không có khả năng sinh sản về mặt thể chất. Từ này sau đó được mượn vào tiếng Anh trung đại với tên "emasculaten," và ban đầu vẫn giữ nguyên nghĩa đen là thiến. Tuy nhiên, theo thời gian, nghĩa của nó được mở rộng để bao gồm nghĩa bóng là tước đoạt sức mạnh, quyền lực hoặc nam tính của một thứ gì đó (thường là một ý tưởng, khái niệm hoặc hoạt động). Trong tiếng Anh hiện đại, "emasculate" thường được dùng để mô tả quá trình làm suy yếu hoặc làm suy yếu một thứ gì đó từng mạnh mẽ hoặc mạnh mẽ, thường theo cách được coi là tiêu cực hoặc đáng tiếc.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningthiến, hoạn

meaningcắt xén (một tác phẩm...)

meaninglàm yếu ớt, làm nhu nhược

type tính từ ((cũng) emasculated)

meaningbị thiến, bị hoạn

meaningbị làm yếu ớt, bị làm nhu nhược

namespace

to make somebody/something less powerful or less effective

làm cho ai/cái gì kém quyền lực hơn hoặc kém hiệu quả hơn

to make a man feel that he has lost his male role or qualities

làm cho một người đàn ông cảm thấy rằng anh ta đã mất đi vai trò hoặc phẩm chất nam giới của mình

Ví dụ:
  • He felt emasculated by her dominance.

    Anh cảm thấy bị suy yếu bởi sự thống trị của cô.

Từ, cụm từ liên quan