danh từ
hầu, họng
(kỹ thuật) van tiết lưu, van bướm ((cũng) throttle
the tyrant throttled freedom: tên bạo chúa bóp nghẹt tự đo
tăng tốc độ
ngoại động từ
bóp cổ, bóp hầu
bóp nghẹt, đàn áp, trấn áp
the tyrant throttled freedom: tên bạo chúa bóp nghẹt tự đo
(kỹ thuật) tiết lưu