Định nghĩa của từ inhibit

inhibitverb

ức chế

/ɪnˈhɪbɪt//ɪnˈhɪbɪt/

Nguồn gốc của từ "inhibit" có thể bắt nguồn từ tiếng Latin "inhibere", có nghĩa đen là "kìm hãm" hoặc "dừng lại". Thuật ngữ tiếng Latin này bắt nguồn từ "in", nghĩa là "không" và "habere", nghĩa là "có" hoặc "giữ". Từ tiếng Latin "inhibere" lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 16, khi nó được dùng để mô tả một thuật ngữ pháp lý nhằm ngăn cản ai đó làm điều gì đó. Thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi hơn trong khoa học vào thế kỷ 19, đặc biệt là trong lĩnh vực hóa học, để mô tả khả năng của một số chất nhất định ngăn chặn hoặc hạn chế phản ứng hóa học xảy ra. Cách sử dụng này sau đó được mở rộng sang các ngành khoa học khác, chẳng hạn như sinh học và tâm lý học, để mô tả bất kỳ hành động nào chặn, hạn chế hoặc ngăn chặn phản ứng hoặc hành vi bình thường hoặc mong đợi. Nhìn chung, từ "inhibit" đã phát triển để biểu thị ý tưởng hạn chế hoặc ngăn ngừa, thường nhấn mạnh vào việc kiểm soát hoặc điều chỉnh một quá trình hoặc chức năng tự nhiên hoặc bình thường. Nguồn gốc từ tiếng Latin của từ này cung cấp cơ sở từ nguyên rõ ràng cho ý nghĩa và cách sử dụng của nó ngày nay.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningngăn chặn, hạn chế, kiềm chế

meaningngăn cấm, cấm

meaning(hoá học) (tâm lý học); (sinh vật học) ức chế

typeDefault

meaninghãm, chậm; cấm, ngăn chặn

namespace

to prevent something from happening or make it happen more slowly or less frequently than normal

ngăn chặn điều gì đó xảy ra hoặc làm cho nó xảy ra chậm hơn hoặc ít thường xuyên hơn bình thường

Ví dụ:
  • A lack of oxygen may inhibit brain development in the unborn child.

    Thiếu oxy có thể ức chế sự phát triển não bộ ở thai nhi.

  • Financial considerations are inhibiting access to higher education.

    Những cân nhắc về tài chính đang cản trở khả năng tiếp cận giáo dục đại học.

  • Alcohol significantly inhibits the action of the drug.

    Rượu ức chế đáng kể tác dụng của thuốc.

  • Stress can inhibit proper digestion by causing the production of too much stomach acid and slowing down the movement of food through the intestines.

    Căng thẳng có thể ức chế quá trình tiêu hóa bằng cách gây ra tình trạng sản xuất quá nhiều axit dạ dày và làm chậm quá trình di chuyển thức ăn qua ruột.

  • Smoking can inhibit the effectiveness of medications used to treat certain medical conditions, such as high blood pressure and asthma.

    Hút thuốc có thể làm giảm hiệu quả của thuốc dùng để điều trị một số bệnh lý nhất định, chẳng hạn như huyết áp cao và hen suyễn.

to make somebody nervous or embarrassed so that they are unable to do something

làm cho ai đó lo lắng hoặc xấu hổ đến mức họ không thể làm gì đó

Ví dụ:
  • The managing director's presence inhibited them from airing their problems.

    Sự hiện diện của giám đốc điều hành đã ngăn cản họ bộc lộ vấn đề của mình.

  • The fear of dismissal inhibited employees from raising problems.

    Nỗi sợ bị sa thải đã ngăn cản nhân viên nêu ra vấn đề.