Định nghĩa của từ asphyxiate

asphyxiateverb

ngạt thở

/əsˈfɪksieɪt//əsˈfɪksieɪt/

Từ "asphyxiate" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "a" có nghĩa là "without" và "phuxis" có nghĩa là "breathing". Vào thế kỷ 15, cụm từ "to asphyxiate" được đặt ra để mô tả hành động làm ngạt thở hoặc bóp cổ ai đó đến chết. Thuật ngữ này sau đó được sử dụng để mô tả trạng thái bị thiếu oxy, dẫn đến ngạt thở hoặc tử vong. Theo thời gian, nghĩa của từ này được mở rộng để bao gồm các hình thức ngạt thở khác, chẳng hạn như ngạt thở do treo cổ hoặc chết đuối. Từ "asphyxiate" đã được sử dụng từ thế kỷ 16 và đã được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm y học, luật pháp và văn học. Ngày nay, từ này được sử dụng rộng rãi để mô tả hành động làm ai đó ngạt thở, thường là cố ý hoặc vô tình.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaninglàm ngạt

type nội động từ

meaninghơi ngạt

namespace
Ví dụ:
  • The fire in the apartment building asphyxiated several victims, as smoke filled the space and cut off their oxygen supply.

    Vụ cháy trong tòa nhà chung cư đã khiến nhiều nạn nhân ngạt thở vì khói tràn ngập không gian và cắt đứt nguồn cung cấp oxy của họ.

  • The car that was submerged in the river for months was discovered with the remains of the driver, who had likely asphyxiated due to a lack of breathable air in the submerged vehicle.

    Chiếc xe bị chìm dưới sông nhiều tháng đã được phát hiện cùng với thi thể của tài xế, có khả năng đã bị ngạt thở do thiếu không khí trong chiếc xe bị chìm.

  • The tight-fitting mask used in scuba diving can cause asphyxiation if the air inside is not replenished properly or becomes contaminated with carbon monoxide.

    Mặt nạ bó sát dùng trong lặn biển có thể gây ngạt thở nếu không khí bên trong không được bổ sung đúng cách hoặc bị nhiễm khí carbon monoxide.

  • In some cases, ingesting very large quantities of a substance, such as sleeping pills or plastic bags, can cause asphyxiation as the body's respiratory system becomes overwhelmed and cannot effectively extract oxygen from the air.

    Trong một số trường hợp, việc nuốt phải một lượng lớn chất như thuốc ngủ hoặc túi nilon có thể gây ngạt thở vì hệ hô hấp của cơ thể bị quá tải và không thể trích xuất oxy từ không khí một cách hiệu quả.

  • As the anesthesiologist prepared the patient for surgery, she double-checked that the equipment was functioning properly to prevent the nightmare scenario of patient asphyxiation during the procedure.

    Khi bác sĩ gây mê chuẩn bị cho bệnh nhân phẫu thuật, cô ấy đã kiểm tra lại xem thiết bị có hoạt động bình thường không để tránh viễn cảnh kinh hoàng là bệnh nhân bị ngạt thở trong quá trình phẫu thuật.

  • The prison warden reviewed the security footage and saw that the inmate had managed to block off the airflow in his cell, asphyxiating himself in a desperate bid for escape.

    Người quản giáo nhà tù đã xem lại đoạn phim an ninh và thấy rằng tù nhân đã chặn luồng không khí trong phòng giam, tự tử trong nỗ lực tuyệt vọng để trốn thoát.

  • In cases of carbon monoxide poisoning, the colorless and odorless gas can preventing oxygen from reaching the body's vital organs, leading to severe asphyxiation and potentially fatal outcomes.

    Trong trường hợp ngộ độc carbon monoxide, loại khí không màu, không mùi này có thể ngăn cản oxy đến các cơ quan quan trọng của cơ thể, dẫn đến ngạt thở nghiêm trọng và có khả năng tử vong.

  • As the submarine sank to the bottom of the sea, the crew frantically worked to activate the emergency oxygen supply before it was too late, knowing that running out of breathable air would mean asphyxiation and a certain doom.

    Khi tàu ngầm chìm xuống đáy biển, thủy thủ đoàn đã điên cuồng kích hoạt nguồn cung cấp oxy khẩn cấp trước khi quá muộn, vì biết rằng nếu hết không khí để thở thì sẽ bị ngạt thở và chắc chắn sẽ tử vong.

  • The tiny microorganisms in the oil slick that had contaminated the Gulf of Mexico had started producing a toxic substance that could lead to the asphyxiation of aquatic life, further devastating the ecosystem.

    Các vi sinh vật nhỏ trong váng dầu gây ô nhiễm Vịnh Mexico đã bắt đầu sản sinh ra một chất độc có thể gây ngạt thở cho các sinh vật dưới nước, tàn phá hệ sinh thái hơn nữa.

  • In the long-term, excessive exposure to fine particulate matter in the air, as is often found in major urban centers, has been linked to asphyxiation and breathlessness, leading to serious health consequences.

    Về lâu dài, việc tiếp xúc quá nhiều với các hạt mịn trong không khí, như thường thấy ở các trung tâm đô thị lớn, có thể gây ngạt thở và khó thở, dẫn đến hậu quả nghiêm trọng về sức khỏe.