Định nghĩa của từ encumber

encumberverb

cản trở

/ɪnˈkʌmbə(r)//ɪnˈkʌmbər/

Từ "encumber" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ và tiếng Anh trung đại. Việc sử dụng sớm nhất được ghi chép của từ "encumber" có từ thế kỷ 13, bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "enchumbier", có nghĩa là "cản trở" hoặc "ngăn cản". Từ tiếng Anh trung đại "encumber" xuất hiện vào thế kỷ 14, vẫn giữ nguyên nghĩa. Trong tiếng Anh trung đại, "encumber" ban đầu ám chỉ việc chặn hoặc cản trở về mặt vật lý đối với ai đó hoặc thứ gì đó, chẳng hạn như chặn đường hoặc cản trở chuyển động. Theo thời gian, nghĩa của từ này mở rộng để bao hàm các khái niệm siêu hình, chẳng hạn như chướng ngại vật về mặt tinh thần hoặc cảm xúc. Trong tiếng Anh hiện đại, "encumber" thường ám chỉ việc mang gánh nặng hoặc bị ảnh hưởng nặng nề bởi một thứ gì đó, cho dù đó là về mặt thể chất, cảm xúc hay tinh thần. Trong suốt quá trình phát triển, từ "encumber" vẫn duy trì mối liên hệ với sự cản trở, trở ngại và trọng lượng, phản ánh nguồn gốc cổ xưa của nó trong tiếng Pháp cổ và tiếng Anh trung đại.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaninglàm lúng túng, làm trở ngại, làm vướng víu

meaningđè nặng lên, làm nặng trĩu

meaninglàm ngổn ngang, làm bừa bộn

namespace

to make it difficult for somebody to do something or for something to happen

làm cho ai đó khó làm gì đó hoặc khó xảy ra điều gì đó

Ví dụ:
  • The police operation was encumbered by crowds of reporters.

    Hoạt động của cảnh sát bị cản trở bởi đám đông phóng viên.

  • The business is encumbered with debt.

    Doanh nghiệp đang gánh chịu nợ nần.

  • The heavy backpack encumbered the hiker, making it difficult for her to climb the steep mountain trail.

    Chiếc ba lô nặng làm vướng víu người đi bộ đường dài, khiến cô gặp khó khăn khi leo lên con đường mòn dốc trên núi.

  • The numerous meetings and paperwork have encumbered the project, delaying its completion.

    Nhiều cuộc họp và thủ tục giấy tờ đã làm chậm tiến độ của dự án, làm chậm thời gian hoàn thành.

  • I tried to carry the bulky furniture through the narrow doorway, but it encumbered my movement and I had to ask for help.

    Tôi cố gắng mang những đồ nội thất cồng kềnh qua lối cửa hẹp, nhưng nó cản trở chuyển động của tôi và tôi phải nhờ người khác giúp đỡ.

to be large and/or heavy and make it difficult for somebody to move

to và/hoặc nặng và gây khó khăn cho ai đó di chuyển

Ví dụ:
  • The frogmen were encumbered by their diving equipment.

    Những người nhái mang theo rất nhiều thiết bị lặn.