Định nghĩa của từ device

devicenoun

kế sách, thiết bị, dụng cụ, máy móc

/dɪˈvʌɪs/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "device" có một lịch sử hấp dẫn! Thuật ngữ này bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "devise", có nghĩa là "plan", "scheme" hoặc "contrivance". Từ tiếng Pháp cổ này bắt nguồn từ tiếng Latin "divisus", có nghĩa là "divided" hoặc "separated". Vào thời điểm đó, "device" ám chỉ một kế hoạch hoặc phương pháp để hoàn thành một việc gì đó, thường theo cách thông minh hoặc xảo quyệt. Theo thời gian, ý nghĩa của "device" được mở rộng để bao gồm các vật thể vật lý phục vụ cho một mục đích cụ thể, chẳng hạn như cơ chế, bánh răng hoặc công cụ. Đến thế kỷ 17, thuật ngữ này bắt đầu được sử dụng trong bối cảnh khoa học và công nghệ để mô tả máy móc và cải tiến. Ngày nay, từ "device" bao gồm nhiều nghĩa khác nhau, từ các kế hoạch trừu tượng đến các vật thể hữu hình, và là một phần không thể thiếu trong vốn từ vựng hiện đại của chúng ta.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningphương sách, phương kế; chước mưu

meaningvật sáng chế ra (để dùng vào mục đích gì); thiết bị, dụng cụ, máy móc

examplea control device: dụng cụ điều khiển

examplean electronic device: dụng cụ điện tử

meaninghình vẽ; hình trang trí; hình tương trưng

typeDefault

meaning(Tech) dụng cụ; thiết bị, bộ; máy; cơ cấu; kế hoạch; biểu tượng

namespace

an object or a piece of equipment that has been designed to do a particular job

một vật thể hoặc một thiết bị được thiết kế để thực hiện một công việc cụ thể

Ví dụ:
  • a tracking/recording/listening device

    một thiết bị theo dõi/ghi âm/nghe

  • The new devices will be installed at US airports.

    Các thiết bị mới sẽ được lắp đặt tại các sân bay Mỹ.

  • electrical labour-saving devices around the home

    thiết bị tiết kiệm sức lao động điện xung quanh nhà

  • This device allows deaf people to communicate by typing messages instead of speaking.

    Thiết bị này cho phép người khiếm thính giao tiếp bằng cách gõ tin nhắn thay vì nói.

Ví dụ bổ sung:
  • All new cars are now fitted with these safety devices.

    Tất cả các xe ô tô mới hiện nay đều được trang bị các thiết bị an toàn này.

  • He measured the room using an ingenious electronic device.

    Anh ta đo căn phòng bằng một thiết bị điện tử khéo léo.

  • Police found several bugging devices in the room.

    Cảnh sát tìm thấy nhiều thiết bị nghe lén trong phòng.

  • a useful device for checking electrical circuits

    một thiết bị hữu ích để kiểm tra mạch điện

  • The device consists of a large wheel mounted on a metal post.

    Thiết bị này bao gồm một bánh xe lớn gắn trên một cột kim loại.

a piece of computer equipment, especially a small one such as a smartphone

một thiết bị máy tính, đặc biệt là một thiết bị nhỏ như điện thoại thông minh

Ví dụ:
  • You can store thousands of photos on your device.

    Bạn có thể lưu trữ hàng ngàn bức ảnh trên thiết bị của mình.

  • a portable/wireless device

    một thiết bị di động/không dây

  • The waiter takes orders on a hand-held device.

    Người phục vụ nhận đơn đặt hàng trên một thiết bị cầm tay.

  • Now connect the device to your computer.

    Bây giờ kết nối thiết bị với máy tính của bạn.

Ví dụ bổ sung:
  • The technology allows software systems to interact with wireless devices.

    Công nghệ này cho phép các hệ thống phần mềm tương tác với các thiết bị không dây.

  • The computer is sold with a printer / scanner and a backup storage device.

    Máy tính được bán kèm theo máy in/máy scan và thiết bị lưu trữ dự phòng.

  • You can edit your profile using any web-enabled device.

    Bạn có thể chỉnh sửa hồ sơ của mình bằng bất kỳ thiết bị hỗ trợ web nào.

  • A unique hardware identifier is given to each device in the network.

    Một mã định danh phần cứng duy nhất được cấp cho mỗi thiết bị trong mạng.

  • All Bluetooth devices automatically detect one another's presence.

    Tất cả các thiết bị Bluetooth đều tự động phát hiện sự hiện diện của nhau.

Từ, cụm từ liên quan

a bomb or weapon that will explode

một quả bom hoặc vũ khí sẽ phát nổ

Ví dụ:
  • A powerful device exploded outside the station.

    Một thiết bị cực mạnh phát nổ bên ngoài nhà ga.

  • It was the world's first atomic device.

    Đó là thiết bị nguyên tử đầu tiên trên thế giới.

  • Two bombers detonated their devices in the busy shopping centre.

    Hai kẻ đánh bom đã kích nổ thiết bị của chúng trong trung tâm mua sắm sầm uất.

  • The device failed to detonate.

    Thiết bị không nổ được.

Ví dụ bổ sung:
  • improvised explosive devices

    thiết bị gây nổ

  • A package containing an incendiary device was found on Tuesday night.

    Một gói chứa thiết bị gây cháy đã được tìm thấy vào tối thứ Ba.

  • An incendiary device exploded in the store, setting fire to furniture.

    Một thiết bị gây cháy phát nổ trong cửa hàng, đốt cháy đồ đạc.

Từ, cụm từ liên quan

a method of doing something that produces a particular result or effect

một phương pháp làm điều gì đó tạo ra một kết quả hoặc hiệu ứng cụ thể

Ví dụ:
  • Targeted advertising on social media is very successful as a marketing device.

    Quảng cáo được nhắm mục tiêu trên phương tiện truyền thông xã hội rất thành công như một công cụ tiếp thị.

Ví dụ bổ sung:
  • We use a range of devices for testing children's numerical ability.

    Chúng tôi sử dụng nhiều loại thiết bị để kiểm tra khả năng tính toán của trẻ.

  • This was originally intended as a device for making sure taxes were paid on time.

    Điều này ban đầu được dự định như một công cụ để đảm bảo thuế được nộp đúng hạn.

  • Direct mailing is extremely successful as a marketing device.

    Gửi thư trực tiếp cực kỳ thành công như một công cụ tiếp thị.

  • They employ several successful management devices.

    Họ sử dụng một số công cụ quản lý thành công.

  • Aid workers have to use whatever devices are available for making sure help gets to those most in need.

    Nhân viên cứu trợ phải sử dụng bất kỳ thiết bị nào có sẵn để đảm bảo sự trợ giúp đến được với những người cần nhất.

a plan or trick that is used to get something that somebody wants

một kế hoạch hoặc thủ thuật được sử dụng để có được thứ gì đó mà ai đó muốn

Ví dụ:
  • The report was a device used to hide rather than reveal problems.

    Báo cáo là một công cụ dùng để che giấu hơn là tiết lộ vấn đề.

  • This device can be seen as somewhat dishonest.

    Thiết bị này có thể được coi là không trung thực.

a form of words that is intended to produce a particular effect in speech or writing

một dạng từ nhằm mục đích tạo ra một hiệu ứng cụ thể trong lời nói hoặc văn bản

Ví dụ:
  • a rhetorical device

    một thiết bị hùng biện

  • Metaphor and symbol are literary devices.

    Ẩn dụ và biểu tượng là những thiết bị văn học.

Thành ngữ

leave somebody to their own devices
to leave somebody alone to do as they wish, and not tell them what to do