danh từ
lỗ hổng, kẽ hở
a gap in the hedge: lỗ hổng ở hàng rào
chỗ trống, chỗ gián đoạn, chỗ thiếu sót
a gap in a conversation: chỗ gián đoạn trong câu chuyện
a gap in one's knowledge: chỗ thiếu sót trong kiến thức, lỗ hổng trong kiến thức
đèo (núi)
Default
(Tech) khe; khoảng cách, trống; bộ phóng điện; cầu nổ; chỗ gián đoạn, dải cấm