Định nghĩa của từ width

widthnoun

tính chất rộng, bề rộng

/wɪdθ//wɪtθ/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "width" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, khi nó được viết là "wiþþeod". Từ này bắt nguồn từ hai thành phần: "wiþ" có nghĩa là "with" hoặc "trong công ty của", và "þeod" có nghĩa là "folk" hoặc "people". Trong tiếng Anh cổ, "wiþþeod" ám chỉ chiều rộng hoặc chiều ngang của một đám đông hoặc vô số người. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này đã phát triển để mô tả phép đo một đại lượng vật lý, chẳng hạn như chiều rộng của một không gian, khoảng cách hoặc diện tích bề mặt. Cách viết tiếng Anh hiện đại "width" xuất hiện vào thế kỷ 14 và kể từ đó đã trở thành đơn vị đo lường cơ bản trong nhiều lĩnh vực, bao gồm kiến ​​trúc, kỹ thuật và khoa học.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtính chất rộng

examplea road of great width: con đường rộng

meaningbề rộng, bề ngang

example10 metres in width: rộng 10 mét

meaningkhổ (vi)

exampledouble width: khổ dôi

exampleto join two widths of cloth: nối hai khổ vi

typeDefault

meaningchiều rộng; vĩ độ

meaningreduced w. độ rộng rút gọn

namespace

the measurement from one side of something to the other; how wide something is

sự đo lường từ bên này sang bên kia của cái gì đó; cái gì đó rộng bao nhiêu

Ví dụ:
  • The terrace runs the full width of the house.

    Sân hiên chạy hết chiều rộng của ngôi nhà.

  • It's about ten metres in width.

    Nó rộng khoảng mười mét.

  • The carpet is available in different widths.

    Thảm có sẵn ở các chiều rộng khác nhau.

Ví dụ bổ sung:
  • The boots are available in a choice of width fittings.

    Giày có nhiều loại phụ kiện có chiều rộng để lựa chọn.

  • The car is 1.775 m in width.

    Xe có chiều rộng 1.775 m.

  • The road narrows to a width of just four metres.

    Con đường thu hẹp lại với chiều rộng chỉ bốn mét.

  • The snow had narrowed the width of the road to a single track.

    Tuyết đã thu hẹp chiều rộng của con đường thành một lối đi duy nhất.

  • The windows have a width of six feet.

    Các cửa sổ có chiều rộng sáu feet.

a piece of material of a particular width

một mảnh vật liệu có chiều rộng cụ thể

Ví dụ:
  • You'll need two widths of fabric for each curtain.

    Bạn sẽ cần hai chiều rộng vải cho mỗi tấm rèm.

the distance between the two long sides of a swimming pool

khoảng cách giữa hai cạnh dài của bể bơi

Ví dụ:
  • How many widths can you swim?

    Bạn có thể bơi được bao nhiêu chiều rộng?