danh từ
đòn, cú đánh trúng (đấm, bắn, ném)
hit hard!; hit out!: đánh mạnh vào
to hit someone on the head: đánh trúng đầu ai
việc thành công; việc đạt kết quả; việc may mắn
to hit one's head against (on) a door: va đầu vào cửa
((thường) : at) lời chỉ trích cay độc, nhận xét gay gắt
to hit upon a plan: tìm ra một kế hoạch
ngoại động từ
đánh, đấm trúng, bắn trúng, ném trúng
hit hard!; hit out!: đánh mạnh vào
to hit someone on the head: đánh trúng đầu ai
va phải, vấp phải, va trúng
to hit one's head against (on) a door: va đầu vào cửa
(nghĩa bóng) chạm nọc, xúc phạm đến, làm tổn thương, làm đau khổ (về tình cảm...)
to hit upon a plan: tìm ra một kế hoạch