danh từ
chữ cái, chữ
the 26 letters of the English alphabet: 26 chữ của bảng chữ cái Anh
a capital letter: chữ hoa
a small letter: chữ nhỏ
thư, thư tín
business letters: thư công việc, thư thương mại
nghĩa chật hẹp, nghĩa mặt chữ
to understand a clause in letter and spirit: hiểu một điều khoản về cả chữ lẫn ý của nó
ngoại động từ
viết chữ, khắc chữ lên, in chữ lên
the 26 letters of the English alphabet: 26 chữ của bảng chữ cái Anh
a capital letter: chữ hoa
a small letter: chữ nhỏ
(kỹ thuật) đánh dấu, in dấu
business letters: thư công việc, thư thương mại