Định nghĩa của từ typing

typingnoun

đánh máy

/ˈtaɪpɪŋ//ˈtaɪpɪŋ/

Từ "typing" có nguồn gốc từ thế kỷ 18. Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng vào những năm 1770, bắt nguồn từ động từ "to type", có nghĩa là in dấu hoặc hình ảnh lên vật liệu. Trong bối cảnh in ấn, một kiểu chữ là một ký tự hoặc biểu tượng kim loại được sử dụng để in văn bản. Khi máy đánh chữ đầu tiên trở nên phổ biến, thuật ngữ "typing" đã gắn liền với hành động nhấn phím để tạo ra các ký tự viết trên một trang. Vào những năm 1880, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi, đặc biệt là với sự ra đời của máy đánh chữ đầu tiên của Remington, Sholes & Glidden Type-Writer. Đến đầu thế kỷ 20, "typing" đã trở thành một nghề phổ biến, với những người đánh máy làm việc tại các văn phòng, trường học và gia đình. Ngày nay, thuật ngữ này không chỉ bao gồm đánh máy thủ công mà còn bao gồm đánh máy kỹ thuật số, được thực hiện trên máy tính, điện thoại thông minh và các thiết bị điện tử khác.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự đánh máy

namespace

the activity or job of using a typewriter or computer to write something

hoạt động hoặc công việc sử dụng máy đánh chữ hoặc máy tính để viết một cái gì đó

Ví dụ:
  • to do the typing

    để thực hiện việc đánh máy

  • typing errors

    lỗi đánh máy

  • a course in shorthand and typing

    một khóa học về tốc ký và đánh máy

  • a typing pool (= a group of people who share a company’s typing work)

    nhóm đánh máy (= một nhóm người chia sẻ công việc đánh máy của công ty)

  • Could you do some typing for me?

    Bạn có thể đánh máy giúp tôi được không?

writing that has been done on a typewriter or computer

văn bản được viết trên máy đánh chữ hoặc máy tính