Default
bàn giấy, mặt bàn
máy tính để bàn
/ˈdesktɒp//ˈdesktɑːp/Thuật ngữ "desktop" bắt nguồn từ những ngày đầu của máy tính cá nhân. Thuật ngữ này ám chỉ diện tích bề mặt vật lý của một chiếc bàn nơi đặt màn hình máy tính, bàn phím và các thiết bị ngoại vi khác. Điều này trái ngược với các máy tính lớn hơn, thường được đặt trong các phòng riêng và được truy cập từ xa. Khi máy tính cá nhân trở nên phổ biến hơn, phép ẩn dụ "desktop" đã phát triển để bao hàm giao diện người dùng đồ họa (GUI) mô phỏng môi trường máy tính để bàn ảo. Không gian ảo này cho phép người dùng sắp xếp các tệp và ứng dụng của họ theo cách tương tự như cách họ làm trên bàn làm việc thực tế.
Default
bàn giấy, mặt bàn
a screen on a computer that shows the icons of programs and files that can be used
một màn hình trên máy tính hiển thị các biểu tượng của chương trình và tập tin có thể được sử dụng
biểu tượng máy tính để bàn
the top of a desk
phía trên bàn làm việc
a computer with a keyboard, screen and main processing unit that fits on a desk
một máy tính có bàn phím, màn hình và bộ xử lý chính đặt vừa trên bàn
Phrasal verbs