Định nghĩa của từ soft toy

soft toynoun

đồ chơi mềm

/ˌsɒft ˈtɔɪ//ˌsɔːft ˈtɔɪ/

Thuật ngữ "soft toy" dùng để chỉ một loại đồ chơi vui nhộn được thiết kế vừa mềm mại vừa sang trọng. Những đồ chơi này thường được sản xuất bằng các vật liệu mềm như vải, ruột sang trọng và đôi khi là các thành phần nhựa để hỗ trợ cấu trúc. Từ "soft toy" bắt đầu vào giữa những năm 1930, khi các doanh nghiệp bắt đầu sản xuất một loại đồ chơi mới dành cho trẻ nhỏ không thể chịu được trọng lượng hoặc độ cứng của đồ chơi cứng truyền thống. Những phiên bản đầu tiên này, được gọi là "đồ chơi nhồi bông", chủ yếu được tạo ra từ những mảnh vải vụn còn sót lại và được thiết kế để thay thế vô hại cho vật nuôi trong gia đình hoặc đồ chơi sống đắt tiền như động vật sống. Đến những năm 1950, các nhà sản xuất đại trà đã áp dụng thuật ngữ "soft toy" để mô tả loại sản phẩm này khi chúng ngày càng trở nên phổ biến và có sẵn rộng rãi trong các cửa hàng. Ngày nay, đồ chơi mềm có nhiều hình dạng, kích thước và kiểu dáng khác nhau, từ những con thú nhồi bông cổ điển đến những nhân vật sang trọng được chế tác công phu từ các bộ phim, chương trình truyền hình và trò chơi điện tử nổi tiếng. Đồ chơi mềm đã trở thành mặt hàng chủ lực trong ngành đồ chơi và là người bạn đồng hành được trẻ em trên toàn thế giới yêu thích.

namespace
Ví dụ:
  • Alice cuddled her plush bunny soft toy as she fell asleep, its velvety fur soothing her senses and transporting her into a peaceful slumber.

    Alice ôm chặt chú thỏ bông mềm mại của mình khi chìm vào giấc ngủ, bộ lông nhung của nó xoa dịu các giác quan của cô và đưa cô vào giấc ngủ yên bình.

  • The child's face lit up as the colorful elephant soft toy bounced effortlessly in his arms, the soft plush material providing the perfect comfort for his delicate hands.

    Khuôn mặt đứa trẻ sáng bừng lên khi chú voi đồ chơi đầy màu sắc nảy lên nhẹ nhàng trong vòng tay em, chất liệu vải nhung mềm mại mang đến sự thoải mái hoàn hảo cho đôi bàn tay mỏng manh của em.

  • The ceiling fan hit the teddy bear soft toy, but it bounced back without a scratch, as its stuffing enveloped it in a protective utmost softness.

    Chiếc quạt trần đập vào chú gấu bông mềm mại, nhưng nó bật trở lại mà không hề bị trầy xước vì bên trong được nhồi một lớp bông vô cùng mềm mại và bảo vệ.

  • Emma clutched her floppy eared dog soft toy close to her chest, the gentle texture of its fur calming her nerves and alleviating her anxiety.

    Emma ôm chặt chú chó đồ chơi mềm mại có tai cụp của mình vào ngực, chất lông mềm mại của nó giúp xoa dịu thần kinh và giảm bớt sự lo lắng của cô.

  • Lucy tossed the butterfly-shaped soft toy from one hand to another, luxuriating in its swelling and yielding mass, a welcome respite from her burdensome routine.

    Lucy ném con thú nhồi bông hình con bướm từ tay này sang tay kia, tận hưởng sự phồng lên và mềm mại của nó, một sự giải thoát đáng hoan nghênh khỏi công việc thường ngày nặng nhọc của cô.

  • The kids fought for the right to carry the massive polar bear soft toy around the amusement park, sopped in its fabulous softness that made it seem more akin to a cloud than a toy.

    Những đứa trẻ đã chiến đấu để giành quyền mang chú gấu Bắc Cực khổng lồ mềm mại đi khắp công viên giải trí, thấm đẫm sự mềm mại tuyệt vời của nó khiến nó trông giống một đám mây hơn là một món đồ chơi.

  • The little one held the plush lion soft toy tightly as if it protected her from the world's harshness, the softness of the toy giving her much-needed solace in an often times unkind world.

    Cô bé ôm chặt con sư tử nhồi bông như thể nó bảo vệ cô bé khỏi sự khắc nghiệt của thế giới, sự mềm mại của món đồ chơi mang lại cho cô bé niềm an ủi rất cần thiết trong một thế giới thường khắc nghiệt.

  • Samantha stroked the velvety touch of her pink pig soft toy lovingly, feeling its squishy texture and the gentle motion of its limbs soothe her to the core.

    Samantha vuốt ve con lợn đồ chơi màu hồng mềm mại của mình một cách yêu thương, cảm nhận kết cấu mềm mại của nó và chuyển động nhẹ nhàng của các chi khiến cô cảm thấy dễ chịu đến tận cùng.

  • Darice cradled her plush lobster soft toy, staring intently into its tiny eyes, the light bouncing off its rough surface making it seem almost lifelike, a buddy no less.

    Darice ôm chặt con tôm hùm nhồi bông của mình, nhìn chăm chú vào đôi mắt nhỏ xíu của nó, ánh sáng phản chiếu từ bề mặt thô ráp của nó khiến nó trông gần như sống động, một người bạn không hơn không kém.

  • As the buzz of the busy store died down, the only sound in the vicinity came from the soothing patter of a toy horse's footfalls echoing across the floor, a soft reminder that true peace comes from within.

    Khi tiếng ồn ào của cửa hàng đông đúc lắng xuống, âm thanh duy nhất trong vùng lân cận phát ra từ tiếng bước chân nhẹ nhàng của chú ngựa đồ chơi vang vọng trên sàn nhà, một lời nhắc nhở nhẹ nhàng rằng sự bình yên thực sự đến từ bên trong.

Từ, cụm từ liên quan

All matches