Định nghĩa của từ soft soap

soft soapnoun

xà phòng mềm

/ˌsɒft ˈsəʊp//ˌsɔːft ˈsəʊp/

Thuật ngữ "soft soap" ban đầu dùng để chỉ một loại chất tẩy rửa nhẹ có nguồn gốc từ thực vật phổ biến vào những năm 1800. Loại xà phòng này được làm bằng các thành phần tự nhiên như dầu dừa, dầu thầu dầu và kiềm, ít gây hại cho da và dịu nhẹ hơn so với xà phòng truyền thống làm từ mỡ động vật. Thuật ngữ "soft soap" xuất hiện để đối lập với các loại xà phòng thô, mài mòn làm từ kiềm và mỡ động vật thường được sử dụng vào thời điểm đó, thường được gọi là "xà phòng cứng". Những "xà phòng cứng" này thường được làm bằng quy trình được gọi là làm xà phòng "cast", tạo ra một thanh xà phòng đặc hơn và cứng hơn. Đúng như tên gọi, "soft soaps" mềm hơn và dẻo hơn "xà phòng cứng" và chúng thường được bán dưới dạng thanh được bọc trong giấy hoặc giấy sáp. Chúng cũng thường được sử dụng làm chất tẩy rửa cho các loại vải mỏng manh, chẳng hạn như lụa và ren, vì chúng ít có khả năng làm hỏng hoặc làm mất màu các chất liệu này hơn so với xà phòng thô truyền thống. Ngày nay, thuật ngữ "soft soap" vẫn được dùng để chỉ các chất tẩy rửa nhẹ nhàng, dịu nhẹ, mặc dù xà phòng gốc thực vật truyền thống phần lớn đã được thay thế bằng các chất thay thế tổng hợp hiện đại hơn. Tuy nhiên, nhiều người vẫn thích các đặc tính làm sạch tự nhiên, dịu nhẹ của xà phòng gốc thực vật và ngày càng có nhiều công ty sản xuất "soft soaps" hiện đại ưu tiên các thành phần tự nhiên, có nguồn gốc thực vật.

namespace
Ví dụ:
  • The politician used soft soap in his speech, attempting to smooth over the accusations against him.

    Chính trị gia này đã dùng giọng điệu nhẹ nhàng trong bài phát biểu của mình, cố gắng xoa dịu những lời buộc tội chống lại ông.

  • The celebrity's publicist distributed soft soap to the media, trying to dissolve any negative exposure.

    Người đại diện của người nổi tiếng đã phân phát xà phòng nhẹ cho giới truyền thông, cố gắng xóa bỏ mọi thông tin tiêu cực.

  • The salesperson used soft soap in his presentation to make the product seem more appealing.

    Nhân viên bán hàng đã sử dụng xà phòng mềm trong bài thuyết trình của mình để làm cho sản phẩm có vẻ hấp dẫn hơn.

  • The interviewer used soft soap to ease the tension in the conversation and help the interviewee feel more at ease.

    Người phỏng vấn sử dụng xà phòng nhẹ để giảm bớt căng thẳng trong cuộc trò chuyện và giúp người được phỏng vấn cảm thấy thoải mái hơn.

  • The negotiator used soft soap to make his terms seem more favorable to the other party.

    Người đàm phán sử dụng lời lẽ mềm mỏng để khiến các điều khoản của mình có vẻ có lợi hơn cho bên kia.

  • The manager used soft soap to persuade the employee to accept a lesser promotion.

    Người quản lý dùng lời lẽ nhẹ nhàng để thuyết phục nhân viên chấp nhận mức thăng chức thấp hơn.

  • The candidate used soft soap to exaggerate his accomplishments and make them sound more impressive.

    Ứng cử viên đã sử dụng lời lẽ nhẹ nhàng để phóng đại thành tích của mình và làm cho chúng nghe có vẻ ấn tượng hơn.

  • The teacher used soft soap to make the exam seem less daunting to the students.

    Giáo viên sử dụng xà phòng mềm để làm cho kỳ thi trở nên bớt đáng sợ hơn đối với học sinh.

  • The coach used soft soap to encourage the athlete to believe that the tough training was really enjoyable.

    Huấn luyện viên sử dụng xà phòng nhẹ để khuyến khích vận động viên tin rằng quá trình tập luyện khắc nghiệt thực sự thú vị.

  • The spokesperson used soft soap to hide the true nature of the product's defects.

    Người phát ngôn đã sử dụng xà phòng mềm để che giấu bản chất thực sự của khuyết điểm trong sản phẩm.

Từ, cụm từ liên quan

All matches