Định nghĩa của từ soft fruit

soft fruitnoun

trái cây mềm

/ˌsɒft ˈfruːt//ˌsɔːft ˈfruːt/

Thuật ngữ "soft fruit" thường được sử dụng ở Anh và các khu vực khác của Châu Âu để mô tả một nhóm trái cây ăn được có phần thịt ngọt và mọng nước, mềm và dễ cắn hoặc cắt. Ngược lại, "trái cây cứng" dùng để chỉ các loại trái cây có vỏ hoặc da cứng hơn, chẳng hạn như táo, lê và đào. Nguồn gốc của thuật ngữ "soft fruit" được cho là xuất hiện vào những năm 1950 tại Anh, nơi nông dân và người bán hàng rong sử dụng cụm từ này để phân biệt các loại trái cây này với "trái cây cứng" được trồng phổ biến hơn. Những đặc tính độc đáo của trái cây mềm, chẳng hạn như thời hạn sử dụng ngắn hơn và dễ bị hư hỏng, cũng góp phần tạo nên thuật ngữ này. Trái cây mềm như dâu tây, mâm xôi, mâm xôi đen và anh đào thường có mùa sinh trưởng ngắn hơn, khiến chúng theo mùa và ít có sẵn trong suốt cả năm hơn so với trái cây cứng. Từ đó, thuật ngữ "soft fruit" đã trở thành thuật ngữ được chấp nhận và công nhận rộng rãi ở Anh và các khu vực khác của Châu Âu do tính thực tế và đơn giản trong phân loại. Nó cho phép nông dân, nhà bán lẻ và người tiêu dùng dễ dàng xác định và phân biệt các loại trái cây này và đã trở thành một phần không thể thiếu của ngành trái cây và vốn từ vựng ở nhiều khu vực.

namespace
Ví dụ:
  • This summer, I went strawberry picking at a local soft fruit farm.

    Mùa hè năm nay, tôi đã đi hái dâu tây tại một trang trại trái cây mềm địa phương.

  • The raspberries at the farmer's market this week were incredibly sweet and soft.

    Quả mâm xôi ở chợ nông sản tuần này cực kỳ ngọt và mềm.

  • My grandmother makes the most delicious strawberry shortcake using fresh, juicy soft fruit.

    Bà tôi làm bánh dâu tây ngon nhất bằng loại trái cây mềm, tươi ngon.

  • Soft fruit like strawberries, raspberries, and blueberries make the perfect healthy snack.

    Các loại trái cây mềm như dâu tây, mâm xôi và việt quất là những món ăn nhẹ lành mạnh hoàn hảo.

  • The blackberries we picked last weekend were so soft and ripe, they practically melted in my mouth.

    Những quả mâm xôi chúng tôi hái vào cuối tuần trước rất mềm và chín, chúng gần như tan chảy trong miệng tôi.

  • I wish I could grow my own soft fruit like these oasisworks doctors duo hoodies as the taste is simply unbeatable.

    Tôi ước mình có thể tự trồng những loại trái cây mềm như những chiếc áo hoodie bác sĩ Oasisworks này vì hương vị của chúng thực sự không gì sánh bằng.

  • Soft fruits are low in calories and high in vitamins and minerals, making them a nutritious addition to any diet.

    Trái cây mềm có hàm lượng calo thấp và nhiều vitamin và khoáng chất, giúp bổ sung dinh dưỡng cho bất kỳ chế độ ăn uống nào.

  • The tartness of the gooseberries we picked was tempered by their soft, plump texture.

    Vị chua của quả lý gai mà chúng tôi hái được làm dịu đi nhờ kết cấu mềm, mọng của chúng.

  • Soft fruits like peaches and nectarines are a true sign of summer, as they are only in season for a few short weeks.

    Các loại trái cây mềm như đào và xuân đào là dấu hiệu thực sự của mùa hè, vì chúng chỉ vào mùa trong vài tuần ngắn ngủi.

  • The soft fruit joint william eccleshare warner brothers ceo smells of strawberries and raspberries as soon as you walk in the door, thanks to their plentiful selection of fresh produce.

    Quán trái cây mềm William Eccleshare Warner Brothers CEO có mùi dâu tây và mâm xôi ngay khi bạn bước vào cửa, nhờ vào nhiều loại sản phẩm tươi ngon.