Định nghĩa của từ lenient

lenientadjective

khoan dung

/ˈliːniənt//ˈliːniənt/

Từ "lenient" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "lenyent", kết hợp hai gốc: "len", nghĩa là "đầy đủ, toàn bộ" và "yent", nghĩa là "ân sủng, lòng thương xót hoặc sự khoan dung". Trong tiếng Anh trung đại, tiền tố "len-" thường được dùng để chỉ sự trọn vẹn hoặc đầy đủ, và thường được áp dụng cho các từ mô tả những phẩm chất mong muốn như sự khoan dung, nhân hậu hoặc khoan dung. Từ tiếng Anh trung đại "lenyent" ban đầu được dùng để mô tả một thẩm phán hoặc người cai trị đã thể hiện sự khoan hồng và thương xót, đặc biệt là trong những trường hợp cần áp dụng hình phạt nhẹ hơn. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này đã phát triển để mô tả bất kỳ hành động, chính sách hoặc thái độ nào có tính tha thứ, khoan dung hoặc thương xót, đặc biệt là trong những tình huống có thể áp dụng các biện pháp ít nghiêm khắc hoặc nghiêm ngặt hơn. Gốc "yent" cuối cùng bắt nguồn từ tiếng Latin "iungere", có nghĩa là "tham gia" hoặc "đoàn kết". Trong ngữ cảnh của "lenyent", người ta cho rằng nó ám chỉ hành động kết hợp hoặc đưa hai yếu tố tương phản lại với nhau: công lý và lòng thương xót. Vào thời điểm "lenient" đi vào tiếng Anh, gốc "len-" và "yent" đã bị tách ra, nhưng ý nghĩa ban đầu của chúng vẫn tồn tại, liên kết ý tưởng về sự đầy đủ hoặc hoàn thiện với các khái niệm về lòng thương xót, ân sủng và công lý.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningnhân hậu, hiền hậu, khoan dung

namespace
Ví dụ:
  • The lenient judge showed mercy to the first-time offender and sentenced him to a light fine instead of jail time.

    Vị thẩm phán khoan hồng đã tỏ ra thương xót với người phạm tội lần đầu và tuyên án phạt nhẹ thay vì án tù.

  • The lenient parent understood that their child needed more help with their studies, so they stayed up late to tutor them instead of strict punishments.

    Người cha mẹ dễ dãi hiểu rằng con mình cần được giúp đỡ nhiều hơn trong việc học, vì vậy họ thức khuya để kèm cặp con thay vì trừng phạt nghiêm khắc.

  • The lenient teacher acknowledged that the student's errors were due to a misunderstanding and gave them extra time to complete the assignment.

    Giáo viên khoan dung thừa nhận rằng lỗi của học sinh là do hiểu lầm và cho thêm thời gian để hoàn thành bài tập.

  • The lenient boss allowed the employee to work from home a few times to accommodate their family needs, rather than a strict no-work-from-home policy.

    Ông chủ dễ dãi đã cho phép nhân viên làm việc tại nhà một vài lần để đáp ứng nhu cầu gia đình, thay vì áp dụng chính sách không làm việc tại nhà nghiêm ngặt.

  • The lenient coach understood that the athlete was recovering from an injury and eased up on their training regimen, rather than pushing them beyond their limits.

    Huấn luyện viên dễ tính hiểu rằng vận động viên đang hồi phục sau chấn thương nên đã nới lỏng chế độ tập luyện của họ, thay vì thúc ép họ vượt quá giới hạn.

  • The lenient manager granted a flexible schedule to the employee dealing with personal issues, rather than rigidly enforcing office hours.

    Người quản lý dễ dãi đã cấp một lịch trình làm việc linh hoạt cho nhân viên đang giải quyết các vấn đề cá nhân, thay vì áp dụng giờ làm việc cứng nhắc.

  • The lenient supervisor was willing to train the new employee instead of immediately firing them for making mistakes during the initial learning period.

    Người giám sát dễ tính sẵn sàng đào tạo nhân viên mới thay vì sa thải họ ngay lập tức vì mắc lỗi trong thời gian học ban đầu.

  • The lenient professor allowed the student who missed the deadline due to unforeseen circumstances to submit the assignment late, with no penalty.

    Vị giáo sư khoan dung đã cho phép sinh viên nộp bài tập trễ do lỡ thời hạn nộp bài do những tình huống bất khả kháng mà không bị phạt.

  • The lenient employer accepted the employee's apology after the mistake, and instead of penalizing them, offered additional training or support.

    Người chủ dễ dãi đã chấp nhận lời xin lỗi của nhân viên sau khi mắc lỗi và thay vì phạt họ, ông còn cung cấp thêm chương trình đào tạo hoặc hỗ trợ.

  • The lenient boss recognized the employee's good work and achievements, rather than immediately criticizing them for a single mistake.

    Ông chủ khoan dung thừa nhận công việc tốt và thành tích của nhân viên, thay vì ngay lập tức chỉ trích họ vì một lỗi sai.