things that are made of cloth, such as clothes and curtains
những thứ làm bằng vải, chẳng hạn như quần áo và rèm cửa
any type of cloth
bất kỳ loại vải nào
Từ, cụm từ liên quan
hàng hóa mềm
/ˈsɒft ɡʊdz//ˈsɔːft ɡʊdz/Thuật ngữ "soft goods" dùng để chỉ các sản phẩm được làm từ vật liệu mềm dẻo, dễ uốn và có thể uốn cong, gấp hoặc định hình dễ dàng. Những sản phẩm này thường được tìm thấy trong các ứng dụng mềm và mỏng manh, chẳng hạn như quần áo, đồ giường, hành lý và túi xách. Thuật ngữ "soft goods" trái ngược với "hàng hóa cứng", dùng để chỉ các sản phẩm cứng, không mềm dẻo và ít có khả năng định hình hơn, chẳng hạn như đồ nội thất, đồ gia dụng và đồ điện tử. Nguồn gốc của thuật ngữ "soft goods" có thể bắt nguồn từ ngành vận tải và vận chuyển. Trong bối cảnh này, "soft goods" dùng để chỉ các loại hàng hóa mềm dẻo và dễ đóng gói và vận chuyển, trái ngược với "hàng hóa cứng", khó vận chuyển hơn do độ cứng của chúng. Thuật ngữ "soft goods" hiện đã mở rộng ra ngoài ngành vận tải và thường được sử dụng trong nhiều ngành khác nhau để mô tả các sản phẩm làm từ vật liệu mềm dẻo, bao gồm thời trang, đồ nội thất gia đình và phụ kiện. Thuật ngữ này nhấn mạnh tầm quan trọng của sự mềm mại, dễ uốn và khả năng thích ứng trong các sản phẩm này, khiến chúng hấp dẫn người tiêu dùng do dễ sử dụng và thoải mái.
things that are made of cloth, such as clothes and curtains
những thứ làm bằng vải, chẳng hạn như quần áo và rèm cửa
any type of cloth
bất kỳ loại vải nào
Từ, cụm từ liên quan