tính từ
lặng, yên lặng, yên tĩnh
the city quieted down: thành phố trở lại yên tĩnh
a few hours of quiet: một vài giờ phút êm ả
trầm lặng
to live in quiet: sống trong cảnh thanh bình
nhã (màu sắc)
quiet colours: màu nhã
danh từ
sự yên lặng, sự yên tĩnh, sự êm ả
the city quieted down: thành phố trở lại yên tĩnh
a few hours of quiet: một vài giờ phút êm ả
sự yên ổn, sự thanh bình, sự thanh thản
to live in quiet: sống trong cảnh thanh bình