Định nghĩa của từ soft hyphen

soft hyphennoun

dấu gạch nối mềm

/ˌsɒft ˈhaɪfn//ˌsɔːft ˈhaɪfn/

Thuật ngữ "soft hyphen" được sử dụng trong nghệ thuật sắp chữ và dùng để chỉ dấu gạch nối có chức năng khác với dấu gạch nối cứng thông thường. Dấu gạch nối cứng là một đường kẻ hẹp hơn dùng để ngắt từ ở cuối dòng nhằm đảm bảo khoảng cách giữa các từ thích hợp và biểu thị một dấu ngắt thực sự trong từ. Mặt khác, dấu gạch nối mềm là một đường kẻ mỏng đóng vai trò như một hướng dẫn, chỉ ra nơi một từ có khả năng được chia ở cuối dòng. Sự phân chia này không nhất thiết biểu thị một dấu ngắt thực sự, vì người sắp chữ hoặc trình xử lý văn bản có thể để nguyên từ đó để duy trì khả năng đọc tốt hơn. Dấu gạch nối mềm chủ yếu được sử dụng trong các ngôn ngữ như tiếng Đức, tiếng Hà Lan và tiếng Hungary, nơi thường gặp các từ ghép dài có thể khó ngắt.

namespace
Ví dụ:
  • Un- Software - This term, a combination of "un" and "software," is commonly used in the tech industry to refer to software that undoes or reverses actions.

    Un- Software - Thuật ngữ này, sự kết hợp của "un" và "software", thường được sử dụng trong ngành công nghệ để chỉ phần mềm có khả năng hoàn tác hoặc đảo ngược các hành động.

  • Pre- Paid - A subscriber's account is pre-paid, meaning she has put money into her account before making any calls or purchases.

    Trả trước - Tài khoản của người đăng ký là tài khoản trả trước, nghĩa là người đăng ký đã nạp tiền vào tài khoản trước khi thực hiện bất kỳ cuộc gọi hoặc giao dịch mua nào.

  • Re- Imports - A company re-imports goods, bringing products back into its home country after previously exporting them.

    Nhập khẩu lại - Một công ty nhập khẩu lại hàng hóa, đưa sản phẩm trở về nước sau khi đã xuất khẩu trước đó.

  • De- Regulation - This term refers to the process of removing or lessening regulation in some area of society.

    Giảm bớt sự điều tiết - Thuật ngữ này đề cập đến quá trình loại bỏ hoặc giảm bớt sự điều tiết trong một số lĩnh vực của xã hội.

  • Post- Production - Post-production refers to the stages of filmmaking, such as editing and special effects, that occur after filming has finished.

    Hậu kỳ - Hậu kỳ là các giai đoạn làm phim, chẳng hạn như biên tập và hiệu ứng đặc biệt, diễn ra sau khi quá trình quay phim hoàn tất.

  • Co- Head - Two people may share the role of head of a team or organization; they are both co-heads.

    Đồng trưởng nhóm - Hai người có thể cùng chia sẻ vai trò là người đứng đầu một nhóm hoặc tổ chức; cả hai đều là đồng trưởng nhóm.

  • Pro- Choice - To be pro-choice is to support a person's right to choose, particularly in the context of reproductive rights.

    Ủng hộ quyền lựa chọn - Ủng hộ quyền lựa chọn là ủng hộ quyền lựa chọn của một người, đặc biệt là trong bối cảnh quyền sinh sản.

  • Pro- Life - The opposite of pro-choice, being pro-life implies support for preserving life in all circumstances.

    Ủng hộ sự sống - Ngược lại với ủng hộ quyền lựa chọn, ủng hộ sự sống hàm ý ủng hộ việc bảo vệ sự sống trong mọi hoàn cảnh.

  • ex- Partner - When a couple breaks up, each partner becomes an ex-partner, or former partner, in relation to the other.

    Người yêu cũ - Khi một cặp đôi chia tay, mỗi người trở thành người yêu cũ hoặc người yêu cũ trong mối quan hệ với người kia.

  • Sub- Region - A sub-region is a smaller area that is part of a larger, more encompassing region.

    Tiểu vùng - Tiểu vùng là một khu vực nhỏ hơn nằm trong một khu vực lớn hơn, bao quát hơn.

Từ, cụm từ liên quan