Định nghĩa của từ soft key

soft keynoun

phím mềm

/ˈsɒft kiː//ˈsɔːft kiː/

Thuật ngữ "soft key" bắt nguồn từ bối cảnh công nghệ máy tính và viễn thông vào cuối những năm 1970. Trong các thiết bị nhập liệu bằng bàn phím truyền thống, các phím vật lý hoặc cơ học được sử dụng để thực hiện nhiều chức năng khác nhau, thường dẫn đến bố cục chật chội với không gian hạn chế cho các phím bổ sung. Để giảm bớt vấn đề này, các kỹ sư đã đưa ra khái niệm về phím ảo hoặc "soft", được biểu thị dưới dạng ký hiệu đồ họa trên màn hình hiển thị. Các phím này có thể được lập trình để thực hiện nhiều chức năng khác nhau dựa trên ứng dụng hoặc bối cảnh cụ thể và có thể di chuyển, thay đổi kích thước hoặc chỉ cần ẩn khi không sử dụng. Lần đầu tiên phím mềm xuất hiện có thể bắt nguồn từ sự ra đời của Mạng lưới Cơ quan Dự án Nghiên cứu Tiên tiến (ARPANET), tiền thân của Internet hiện đại, vào những năm 1960. Phím mềm được sử dụng để đơn giản hóa quy trình thực hiện các lệnh phức tạp và chúng nhanh chóng trở nên phổ biến trong các lĩnh vực khác như điện thoại, máy fax và máy tính cá nhân đầu tiên. Ngày nay, phím mềm là một tính năng phổ biến của giao diện người dùng hiện đại, từ điện thoại thông minh đến máy tính để bàn, vì chúng cung cấp một giải pháp thay thế linh hoạt và có thể tùy chỉnh cho các phím vật lý truyền thống. Tầm quan trọng của chúng có thể thấy được trong sự nhấn mạnh ngày càng tăng vào giao diện người dùng đồ họa (GUI), ưu tiên phản hồi trực quan và dễ sử dụng hơn giao diện dòng lệnh (CLI) truyền thống. Khi công nghệ tiếp tục phát triển, các phím mềm chắc chắn sẽ vẫn là yếu tố chính trong thiết kế giao diện trực quan và thân thiện với người dùng, giúp thu hẹp khoảng cách giữa con người và máy móc.

namespace
Ví dụ:
  • The digital clock on my microwave has soft keys that are easy to press and navigate.

    Đồng hồ kỹ thuật số trên lò vi sóng của tôi có các phím mềm dễ bấm và điều hướng.

  • The multimedia player on my TV has soft keys that allow me to adjust the volume, change the channel, and select different input sources with ease.

    Trình phát đa phương tiện trên TV của tôi có các phím mềm cho phép tôi điều chỉnh âm lượng, thay đổi kênh và chọn các nguồn đầu vào khác nhau một cách dễ dàng.

  • The medical equipment in the hospital has soft keys that enable the doctors and nurses to input data, view patient information, and perform various diagnostic tests seamlessly.

    Thiết bị y tế trong bệnh viện có các phím mềm cho phép bác sĩ và y tá nhập dữ liệu, xem thông tin bệnh nhân và thực hiện nhiều xét nghiệm chẩn đoán khác nhau một cách liền mạch.

  • The gaming console has soft keys that facilitate smooth gameplay, allowing the players to switch between the main menu, in-game settings, and various game modes.

    Máy chơi game có các phím mềm giúp chơi game mượt mà, cho phép người chơi chuyển đổi giữa menu chính, cài đặt trong trò chơi và nhiều chế độ chơi khác nhau.

  • The smartphone's messaging app has soft keys that lets users write and send messages, make calls, and access their contacts with quick and intuitive gestures.

    Ứng dụng nhắn tin trên điện thoại thông minh có các phím mềm cho phép người dùng viết và gửi tin nhắn, thực hiện cuộc gọi và truy cập danh bạ bằng cử chỉ nhanh chóng và trực quan.

  • The car's infotainment system has soft keys that let the driver control the radio, navigate with a GPS, and set the temperature of the cabin with simple and convenient operations.

    Hệ thống thông tin giải trí của xe có các phím mềm cho phép người lái điều khiển radio, định vị bằng GPS và cài đặt nhiệt độ trong cabin bằng các thao tác đơn giản và thuận tiện.

  • The laptop's productivity software has soft keys to help users multi-task and perform basic functions, such as opening and closing documents, selecting text, and printing efficiently.

    Phần mềm năng suất của máy tính xách tay này có các phím mềm giúp người dùng thực hiện nhiều tác vụ cùng lúc và các chức năng cơ bản, chẳng hạn như mở và đóng tài liệu, chọn văn bản và in hiệu quả.

  • The cash register in the store has soft keys that help the cashier ring up the items, calculate the tax and total, and complete the transaction quickly and accurately.

    Máy tính tiền trong cửa hàng có các phím mềm giúp nhân viên thu ngân tính tiền, tính thuế và tổng số tiền, đồng thời hoàn tất giao dịch một cách nhanh chóng và chính xác.

  • The digital camera has soft keys that allow photographers to adjust the exposure, the ISO, and the white balance swiftly and comfortably.

    Máy ảnh kỹ thuật số có các phím mềm cho phép nhiếp ảnh gia điều chỉnh độ phơi sáng, ISO và cân bằng trắng một cách nhanh chóng và thoải mái.

  • The presentation software in the conference room has soft keys that enable the presenter to control the slides, advance to the next one, and customize the display settings with a minimum of fuss.

    Phần mềm trình chiếu trong phòng hội nghị có các phím mềm cho phép người thuyết trình kiểm soát các slide, chuyển sang slide tiếp theo và tùy chỉnh cài đặt hiển thị mà không cần nhiều thao tác.

Từ, cụm từ liên quan

All matches