Định nghĩa của từ soft error

soft errornoun

lỗi mềm

/ˌsɒft ˈerə(r)//ˌsɔːft ˈerər/

Thuật ngữ "soft error" trong bối cảnh phần cứng máy tính đề cập đến sự gián đoạn hoặc nhiễu loạn tạm thời trong các tín hiệu điện tử không gây ra bất kỳ thiệt hại vật lý nào cho mạch điện. Các lỗi này xảy ra do nhiều yếu tố như tia vũ trụ, hạt alpha và dao động điện áp trong môi trường hoạt động. Không giống như "lỗi cứng" hoặc "lỗi cứng", là kết quả của các lỗi vĩnh viễn trong các thành phần phần cứng như nổ mạch hoặc bit bị kẹt, lỗi mềm không gây ra hậu quả lâu dài và thường được giải quyết thông qua các cơ chế sửa lỗi tích hợp vào các thiết bị bộ nhớ bán dẫn. Về bản chất, lỗi mềm là lỗi tạm thời không làm thay đổi các đặc điểm vật lý của thiết bị và có thể được sửa bằng cách sử dụng dự phòng, lý thuyết mã hóa hoặc các kỹ thuật phục hồi.

namespace
Ví dụ:
  • The computer's memory module experienced a soft error due to a temporary power surge, causing the system to crash temporarily.

    Mô-đun bộ nhớ của máy tính gặp lỗi phần mềm do nguồn điện tăng đột biến, khiến hệ thống bị sập tạm thời.

  • The data storage device suffered a soft error as a result of cosmic radiation, leading to data corruption.

    Thiết bị lưu trữ dữ liệu bị lỗi phần mềm do bức xạ vũ trụ, dẫn đến hỏng dữ liệu.

  • Despite the soft error, the backup system successfully restored the lost data and minimized the impact on the system's functionality.

    Bất chấp lỗi phần mềm, hệ thống sao lưu đã khôi phục thành công dữ liệu bị mất và giảm thiểu tác động đến chức năng của hệ thống.

  • The soft error was attributed to a manufacturing defect or a weak junction, requiring the device to be replaced.

    Lỗi mềm này được cho là do lỗi sản xuất hoặc mối nối yếu, đòi hỏi phải thay thế thiết bị.

  • The software failed to detect the soft error, causing irreparable damage to the program and necessitating a complete system reboot.

    Phần mềm không phát hiện được lỗi phần mềm, gây ra thiệt hại không thể khắc phục cho chương trình và đòi hỏi phải khởi động lại toàn bộ hệ thống.

  • Although the soft error was momentary, it disrupted the CPU's internal clock, resulting in a performance degradation.

    Mặc dù lỗi mềm chỉ xảy ra trong chốc lát nhưng nó đã làm gián đoạn xung nhịp bên trong của CPU, dẫn đến giảm hiệu suất.

  • The soft error was random and infrequent, making diagnosis and rectification challenging for the maintenance team.

    Lỗi mềm xảy ra ngẫu nhiên và không thường xuyên, khiến nhóm bảo trì gặp nhiều khó khăn trong việc chẩn đoán và khắc phục.

  • The latest firmware update addressed the soft errors caused by a previously unknown bug in the system architecture.

    Bản cập nhật chương trình cơ sở mới nhất đã giải quyết các lỗi mềm do một lỗi chưa xác định trước đó trong kiến ​​trúc hệ thống gây ra.

  • The manufacturer's warranty covered the soft error under the terms of the 'acts of God' clause, providing some reassurance to the user.

    Bảo hành của nhà sản xuất bao gồm lỗi mềm theo các điều khoản của điều khoản 'thiên tai', giúp người dùng yên tâm hơn.

  • The soft error occurred in the non-volatile memory, necessitating a backup from an alternate device to prevent data loss.

    Lỗi mềm xảy ra trong bộ nhớ không mất dữ liệu, đòi hỏi phải sao lưu từ thiết bị khác để tránh mất dữ liệu.