tính từ
nhỏ, bé, chật
to talk small: nói nhỏ
small shopkeeper: tiểu chủ
the coat is too small for me: cái áo bành tô đối với tôi chật quá
nhỏ, yếu
small voice: giọng nhỏ yếu
nhẹ, loãng
this beer is very small: loại bia này rất nhẹ
danh từ
phần nhỏ nhất, quãng bé nhất (của vật gì)
to talk small: nói nhỏ
small shopkeeper: tiểu chủ
the coat is too small for me: cái áo bành tô đối với tôi chật quá
(số nhiều) kỳ thi đấu (trong ba kỳ thi để lấy bằng tú tài văn chương ở Oc
small voice: giọng nhỏ yếu
(số nhiều) (thông tục) đồ lặt vặt (đưa đi giặt là)
this beer is very small: loại bia này rất nhẹ