Định nghĩa của từ small beer

small beernoun

bia nhỏ

/ˌsmɔːl ˈbɪə(r)//ˌsmɔːl ˈbɪr/

Cụm từ "small beer" có nguồn gốc từ thế kỷ 16 ở Anh, dùng để chỉ một loại đồ uống yếu, ít cồn được làm từ lúa mạch mạch nha, nước và hoa bia. Thuật ngữ "beer" trong bối cảnh này không có nghĩa là một loại đồ uống mạnh, đậm đà như ngày nay, mà là bất kỳ loại đồ uống lên men nào được làm từ mạch nha. Bia nhỏ, như tên gọi của nó, có trọng lượng riêng (hoặc hàm lượng đường ban đầu) thấp hơn các loại bia khác vào thời điểm đó, tạo ra đồ uống có hàm lượng cồn khoảng 1-2%. Loại bia yếu này thường được những người lao động và tầng lớp lao động sử dụng như một nguồn cung cấp nước trong nhiều giờ, vì nó rẻ hơn và dễ uống hơn các loại bia mạnh hơn. Cụm từ "small beer" đã trở thành một cách nói thông tục để chỉ bất kỳ thứ gì không đáng kể, tầm thường hoặc không có giá trị, vì chất lượng kém của đồ uống này tượng trưng cho một thứ gì đó nhỏ bé và không đáng chú ý. Ngày nay, nó vẫn được sử dụng theo nghĩa bóng để mô tả những vấn đề không quan trọng, nhưng việc sử dụng nó ngày càng trở nên hiếm hoi trong tiếng Anh hiện đại.

namespace
Ví dụ:
  • His latest business venture is just small beer compared to his previous successes.

    Dự án kinh doanh mới nhất của anh chỉ là một thành công nhỏ so với những thành công trước đây.

  • Winning the local election was merely small beer for the politician, who has her sights set on higher office.

    Chiến thắng trong cuộc bầu cử địa phương chỉ là thành quả nhỏ đối với chính trị gia này, người đang nhắm tới chức vụ cao hơn.

  • The company's newest product is just small beer in terms of sales, but it has huge potential for growth.

    Sản phẩm mới nhất của công ty chỉ là một sản phẩm nhỏ về mặt doanh số, nhưng lại có tiềm năng tăng trưởng rất lớn.

  • Losing the Championship game was small beer for the team, as they were focused on the bigger prize of the National Championship.

    Việc thua trận chung kết chỉ là tổn thất nhỏ đối với đội bóng vì họ đang tập trung vào giải thưởng lớn hơn là Giải vô địch quốc gia.

  • The stolen money was a minor setback, just small beer compared to the millions they had already made.

    Số tiền bị đánh cắp chỉ là một trở ngại nhỏ, chỉ là con số nhỏ so với hàng triệu đô la mà họ đã kiếm được.

  • The government's decision to increase taxes by a few percentage points is small beer compared to the drastic measures they may have to take in the future.

    Quyết định tăng thuế thêm một vài phần trăm của chính phủ chỉ là chuyện nhỏ so với những biện pháp quyết liệt mà họ có thể phải thực hiện trong tương lai.

  • The breakup with her boyfriend was small beer for the celebrity, who had already endured more high-profile relationships gone wrong.

    Việc chia tay bạn trai chỉ là cú sốc nhỏ đối với người nổi tiếng này, người đã từng trải qua nhiều mối quan hệ đổ vỡ.

  • The rising star's debut album was small beer next to the sales figures of her more established colleagues.

    Album đầu tay của ngôi sao đang lên này chẳng là gì so với doanh số bán ra của những người đồng nghiệp thành danh hơn.

  • The controversy surrounding the company's ad campaign was small beer for those who have experienced worse scandals.

    Những tranh cãi xung quanh chiến dịch quảng cáo của công ty chỉ là chuyện nhỏ đối với những ai đã trải qua những vụ bê bối tồi tệ hơn.

  • The latest smartphone is small beer for tech enthusiasts, who are eagerly anticipating the release of the next generation of devices.

    Chiếc điện thoại thông minh mới nhất này chẳng là gì đối với những người đam mê công nghệ, những người đang háo hức mong đợi sự ra mắt của thế hệ thiết bị tiếp theo.