Định nghĩa của từ small fortune

small fortunenoun

tài sản nhỏ

/ˌsmɔːl ˈfɔːtʃuːn//ˌsmɔːl ˈfɔːrtʃən/

Cụm từ "small fortune" là một thành ngữ phổ biến trong tiếng Anh dùng để chỉ một số tiền lớn nhưng không quá lớn. Ý nghĩa của cụm từ này có thể bắt nguồn từ thế kỷ 16, thời điểm cụm từ "small farthing" được sử dụng. Thuật ngữ "farthing" dùng để chỉ một đồng xu nhỏ có giá trị bằng một phần tư xu và "small farthing" biểu thị một số tiền không đáng kể. Tuy nhiên, theo thời gian và giá trị của đồng xu tăng lên, thuật ngữ "small farthing" đã trở nên lỗi thời. Thay vào đó, mọi người bắt đầu sử dụng "small fortune" để chỉ một số tiền có thể không lớn nhưng vẫn đáng kể. Nguồn gốc của từ "fortune" trong cụm từ này phức tạp hơn. Theo truyền thống, từ "fortune" có nhiều nghĩa là "may mắn", "số phận" và "sự giàu có". Người ta tin rằng việc sử dụng "small fortune" như một từ đồng nghĩa với một số tiền lớn nhưng không quá lớn đã phát triển trong thời kỳ Phục hưng khi khái niệm "fortune" chỉ là sự giàu có về mặt tài chính trở nên rõ ràng hơn. Trong thời hiện đại, cụm từ "small fortune" vẫn tiếp tục là một phần không thể thiếu của tiếng Anh, được sử dụng một cách thông tục để mô tả một số tiền lớn, mặc dù không phải là số tiền đáng kinh ngạc. Việc sử dụng cụm từ này là minh chứng cho sự phát triển của tiếng Anh và sự thích ứng liên tục của nó với các nhu cầu và ý nghĩa thay đổi.

namespace
Ví dụ:
  • Winning the lottery would be a small fortune for Jane, who currently lives paycheck to paycheck.

    Trúng số sẽ là một khoản tiền lớn đối với Jane, người hiện đang sống dựa vào tiền lương hàng tháng.

  • After inheriting a small fortune from her late grandfather, Sarah decided to start her own business.

    Sau khi thừa kế một khoản tài sản nhỏ từ người ông quá cố, Sarah quyết định khởi nghiệp kinh doanh riêng.

  • The successful entrepreneur revealed that he made a small fortune from selling his company for millions of dollars.

    Doanh nhân thành đạt này tiết lộ rằng ông đã kiếm được một khoản tiền nhỏ từ việc bán công ty của mình với giá hàng triệu đô la.

  • The small fortune that the married couple spent on their dream wedding was money well spent, according to their guests.

    Theo khách mời, số tiền nhỏ mà cặp đôi này bỏ ra cho đám cưới trong mơ của họ là số tiền xứng đáng.

  • In order to bring the play to life, the director needed a small fortune to pay for the elaborate sets and costumes.

    Để đưa vở kịch vào cuộc sống, đạo diễn cần một khoản tiền nhỏ để trả cho bối cảnh và trang phục công phu.

  • The famous artist revealed in an interview that he once sold a painting for a small fortune, which he then used to support himself for several years.

    Nghệ sĩ nổi tiếng tiết lộ trong một cuộc phỏng vấn rằng ông đã từng bán một bức tranh để kiếm được một khoản tiền nhỏ, số tiền này ông đã dùng để trang trải cuộc sống trong nhiều năm.

  • The small fortune that John's parents spent on his college education paid off when he landed a high-paying job right out of university.

    Số tiền nhỏ mà cha mẹ John chi cho việc học đại học của anh đã được đền đáp khi anh có được một công việc lương cao ngay sau khi tốt nghiệp đại học.

  • The small fortune that was poured into researching and developing the new drug was a wise investment, as it ended up being a game-changer in the medical field.

    Số tiền nhỏ được đổ vào việc nghiên cứu và phát triển loại thuốc mới là một khoản đầu tư khôn ngoan vì nó đã trở thành bước ngoặt trong lĩnh vực y tế.

  • In order to acquire the small fortune needed to purchase the franchise, Dave had to take out a sizeable loan from the bank.

    Để có được số tiền nhỏ cần thiết để mua nhượng quyền thương mại, Dave đã phải vay một khoản tiền lớn từ ngân hàng.

  • During the charity auction, a small fortune was raised for a worthy cause that will make a significant impact on people's lives.

    Trong buổi đấu giá từ thiện, một số tiền nhỏ đã được quyên góp cho một mục đích chính đáng sẽ tạo ra tác động đáng kể đến cuộc sống của mọi người.

Từ, cụm từ liên quan

All matches