Định nghĩa của từ small potatoes

small potatoesnoun

khoai tây nhỏ

/ˌsmɔːl pəˈteɪtəʊz//ˌsmɔːl pəˈteɪtəʊz/

Cụm từ "small potatoes" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 19 tại Hoa Kỳ, cụ thể là ở các vùng trồng khoai tây của New England và Trung Tây. Vào thời điểm đó, khoai tây là một loại cây trồng quan trọng ở những khu vực này và chúng thường được trồng cùng với các loại rau khác như cà rốt, củ cải đường và củ cải trắng. Thuật ngữ "potatoes" dùng để chỉ một loạt khoai tây được thu thập và bán cùng nhau. "Khoai tây nhỏ" dùng để chỉ những củ khoai tây có kích thước nhỏ hơn so với các loại khoai tây khác. Cụm từ này được sử dụng trong bối cảnh mà ai đó có thể nói rằng một điều gì đó, đặc biệt là một nhiệm vụ hoặc một vấn đề, là không đáng kể hoặc không đáng chú ý nhiều. Nói cách khác, nó giống như việc xử lý những củ khoai tây nhỏ khi so sánh với các vấn đề quan trọng hơn. Ngày nay, cụm từ "small potatoes" đã trở thành một cách diễn đạt thông tục được sử dụng trên toàn thế giới, để mô tả một điều gì đó hoặc một ai đó không quan trọng hoặc ít quan trọng hơn khi so sánh với các vấn đề lớn hơn hoặc quan trọng hơn.

namespace
Ví dụ:
  • Despite earning a six-figure salary, the celebrity's latest scandal seemed like small potatoes compared to some of the scandals that have plagued other high-profile figures in the past.

    Mặc dù kiếm được mức lương sáu con số, vụ bê bối mới nhất của người nổi tiếng này có vẻ chẳng là gì so với một số vụ bê bối từng xảy ra với những nhân vật nổi tiếng khác trong quá khứ.

  • In a company as large as ours, the budget for your project is considered small potatoes.

    Trong một công ty lớn như chúng tôi, ngân sách cho dự án của bạn được coi là khoản tiền nhỏ.

  • The president dismissed the allegations against his administration as small potatoes and urged the media to focus on more serious issues.

    Tổng thống bác bỏ những cáo buộc chống lại chính quyền của mình và cho rằng đó là chuyện nhỏ và kêu gọi giới truyền thông tập trung vào những vấn đề nghiêm trọng hơn.

  • The scandal involving the politician's affair was deemed small potatoes by the majority of the public, who felt that there were more pressing issues to address.

    Vụ bê bối liên quan đến mối quan hệ ngoài luồng của chính trị gia này được phần lớn công chúng coi là chuyện nhỏ, vì họ cảm thấy có những vấn đề cấp bách hơn cần phải giải quyết.

  • The theft at the small convenience store was considered small potatoes in comparison to the high-profile burglaries that have taken place in the city recently.

    Vụ trộm tại một cửa hàng tiện lợi nhỏ được coi là chuyện nhỏ so với những vụ trộm cắp nghiêm trọng xảy ra gần đây trong thành phố.

  • As a junior-level executive, you're not yet in a position of great influence, but don't let that bother you - your contributions are still valued, and you have the potential to rise through the ranks. For now, focus on making a difference in your current role, and regard your responsibilities as more than small potatoes.

    Với tư cách là một giám đốc điều hành cấp cơ sở, bạn vẫn chưa ở vị trí có ảnh hưởng lớn, nhưng đừng để điều đó làm phiền bạn - những đóng góp của bạn vẫn được đánh giá cao và bạn có tiềm năng thăng tiến. Hiện tại, hãy tập trung vào việc tạo ra sự khác biệt trong vai trò hiện tại của bạn và coi trách nhiệm của bạn không chỉ là những việc nhỏ nhặt.

  • In the grand scheme of things, the losses your department incurred this quarter are small potatoes. Let's work together to figure out how we can rectify the situation and prevent similar outcomes in the future.

    Trong bối cảnh chung, tổn thất mà bộ phận của bạn phải chịu trong quý này chỉ là chuyện nhỏ. Chúng ta hãy cùng nhau tìm ra cách để khắc phục tình hình và ngăn ngừa những hậu quả tương tự trong tương lai.

  • The celebrities in this industry are used to dealing with much bigger scandals than what's currently consuming your attention. Try to put things into perspective and realize that this controversy is small potatoes compared to the controversies your peers have faced.

    Những người nổi tiếng trong ngành này đã quen với việc giải quyết những vụ bê bối lớn hơn nhiều so với những gì hiện đang thu hút sự chú ý của bạn. Hãy cố gắng nhìn nhận vấn đề theo đúng bản chất và nhận ra rằng tranh cãi này chỉ là chuyện nhỏ so với những tranh cãi mà đồng nghiệp của bạn đã phải đối mặt.

  • Don't sweat the small potatoes. This setback is temporary, and we'll figure out a course of action that will lead to better results in the long run.

    Đừng lo lắng về những vấn đề nhỏ. Sự cố này chỉ là tạm thời và chúng ta sẽ tìm ra giải pháp để đạt được kết quả tốt hơn về lâu dài.

  • The criticisms leveled against the company's new product are overblown - this is nothing more than small potatoes. We'll take the necessary steps to address the issues at hand, and move forward with confidence.

    Những lời chỉ trích nhắm vào sản phẩm mới của công ty là quá đáng - đây chỉ là chuyện nhỏ. Chúng tôi sẽ thực hiện các bước cần thiết để giải quyết các vấn đề hiện tại và tiến về phía trước một cách tự tin.