Định nghĩa của từ small-town

small-townadjective

thị trấn nhỏ

/ˈsmɔːl taʊn//ˈsmɔːl taʊn/

namespace

not showing much interest in new ideas or what is happening outside your own environment

Ví dụ:
  • small-town values

Từ, cụm từ liên quan

connected with a small town

Ví dụ:
  • small-town America (= people who live in small towns in America)