danh từ
lòng thương, lòng nhân từ, lòng từ bi
for mercy's sake: vì lòng thương
lòng khoan dung
to beg for mercy: xin khoan dung, xin dung thứ
ơn, ơn huệ
nhân từ
/ˈmɜːsi//ˈmɜːrsi/Từ "mercy" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "merci", có nghĩa là "grace" hoặc "lòng biết ơn". Đây là bản dịch của từ tiếng Latin "misericordia", có cùng nghĩa. Vào thời trung cổ, "mercy" thường gắn liền với các đức tính của Cơ đốc giáo như lòng tốt, sự tha thứ và lòng trắc ẩn. Nó trái ngược với các đức tính đối lập là công lý và trừng phạt, vì lòng thương xót được coi là hành động từ bi và khoan dung đối với những người đã phạm sai lầm. Theo thời gian, ý nghĩa của "mercy" đã phát triển để bao gồm các khái niệm khác, chẳng hạn như sự cứu trợ hoặc đối xử nhân đạo đối với những người đang đau khổ hoặc cần giúp đỡ. Trong cách sử dụng hiện đại, "mercy" thường ám chỉ các hành động tử tế, thấu hiểu hoặc tha thứ đối với những người kém may mắn hoặc đã phạm sai lầm. Tóm lại, từ "mercy" đã phát triển từ nguồn gốc thời trung cổ của "grace" thành một khái niệm toàn diện hơn về sự cứu trợ, lòng tốt và lòng trắc ẩn đối với những người đang cần. Những ý nghĩa này vẫn còn phổ biến cho đến ngày nay, khiến "mercy" trở thành một từ quan trọng đại diện cho nhiều đức tính có giá trị.
danh từ
lòng thương, lòng nhân từ, lòng từ bi
for mercy's sake: vì lòng thương
lòng khoan dung
to beg for mercy: xin khoan dung, xin dung thứ
ơn, ơn huệ
a kind or forgiving attitude towards somebody that you have the power to harm or right to punish
một thái độ tử tế hoặc tha thứ đối với ai đó mà bạn có quyền làm hại hoặc có quyền trừng phạt
cầu xin/cầu xin/cầu xin lòng thương xót
Họ không hề tỏ ra thương xót với con tin của mình.
Thiên Chúa thương xót chúng tôi.
Quân đội đang thực hiện sứ mệnh thương xót (= hành trình giúp đỡ mọi người) trong vùng chiến sự.
Thẩm phán tỏ ra thương xót và giảm nhẹ án cho bị cáo.
Lòng thương xót vô hạn của Thiên Chúa
Anh cầu xin sự thương xót cho những tội ác anh đã gây ra.
Các tù nhân cầu xin lòng thương xót.
Những kẻ khủng bố hoàn toàn không có lòng thương xót.
Sẽ không có lòng thương xót cho kẻ thù của tôi.
Từ, cụm từ liên quan
an event or a situation to be grateful for, usually because it stops something unpleasant
một sự kiện hoặc một tình huống đáng để biết ơn, thường là vì nó ngăn chặn điều gì đó khó chịu
Thật may là cô ấy không bị thương nặng.
Cái chết của anh ấy là một sự thương xót (= vì anh ấy đang rất đau đớn).
All matches