- The bank told the student loan borrower that she would be considered small fry until her debts exceeded a certain amount.
Ngân hàng nói với người vay tiền học phí rằng cô ấy sẽ bị coi là người tầm thường cho đến khi số nợ của cô ấy vượt quá một số tiền nhất định.
- As a small business owner, the entrepreneur viewed herself as small fry in the industry where corporate giants held the majority of market share.
Là chủ một doanh nghiệp nhỏ, nữ doanh nhân này coi mình là một phần tử nhỏ bé trong ngành mà các tập đoàn lớn nắm giữ phần lớn thị phần.
- The rookie athlete was dismissed as small fry by her teammates and coaches until she proved her talent and value on the field.
Vận động viên tân binh này đã bị đồng đội và huấn luyện viên coi thường cho đến khi cô chứng minh được tài năng và giá trị của mình trên sân cỏ.
- The politician's opponent accused him of trying to seduce his own daughter, but the allegation was dismissed as the ramblings of small fry trying to stir up controversy.
Đối thủ của chính trị gia này đã cáo buộc ông cố gắng quyến rũ con gái mình, nhưng lời cáo buộc này đã bị bác bỏ, coi đó chỉ là lời nói nhảm của những kẻ tầm thường đang cố gắng gây tranh cãi.
- The complimentary appetizers at the fancy restaurant were considered small fry compared to the decadent entrees and desserts.
Các món khai vị miễn phí tại nhà hàng sang trọng được coi là không đáng kể so với các món chính và món tráng miệng xa hoa.
- The traffic fine handed to the first-time offender was a mere slap on the wrist, small fry compared to the steep penalties imposed on habitual offenders.
Mức tiền phạt giao thông dành cho người vi phạm lần đầu chỉ là một cái tát nhẹ, không đáng kể so với mức phạt lớn dành cho những người vi phạm nhiều lần.
- The minor celebrities attending the fashion show were consigned to the lower tier of the reception area, designated as small fry by the organisers who were reserving the best spots for the A-list attendees.
Những người nổi tiếng không mấy nổi tiếng tham dự buổi trình diễn thời trang được xếp xuống tầng dưới của khu vực tiếp tân, được ban tổ chức chỉ định là những người hạng thấp và dành chỗ tốt nhất cho những người tham dự hạng A.
- The author predicated that her novel would initially be dismissed as small fry by the market, but hoped that word-of-mouth would eventually catapult it towards literary stardom.
Tác giả dự đoán rằng tiểu thuyết của bà ban đầu sẽ bị thị trường coi nhẹ, nhưng bà hy vọng rằng sự truyền miệng cuối cùng sẽ đưa nó lên tầm ngôi sao văn học.
- The police dismissively classified the street pranksters as small fry compared to the dangerous gangs that had taken over the area.
Cảnh sát đã coi thường những kẻ chơi khăm trên đường phố là những kẻ nhỏ bé so với các băng đảng nguy hiểm đã chiếm lấy khu vực này.
- After racking up a series of minor successes, the fledgling artist was beginning to feel like less of a small fry in the crowded art scene.
Sau khi đạt được một loạt thành công nhỏ, nghệ sĩ mới vào nghề này bắt đầu cảm thấy mình không còn là một kẻ tầm thường trong bối cảnh nghệ thuật đông đúc.