Định nghĩa của từ small arms

small armsnoun

vũ khí nhỏ

/ˈsmɔːl ɑːmz//ˈsmɔːl ɑːrmz/

Thuật ngữ "small arms" có nguồn gốc từ Chiến tranh Napoleon vào đầu thế kỷ 19. Vào thời điểm đó, các khẩu pháo lớn và pháo thường được sử dụng trên chiến trường. Những vũ khí này được gắn trên các toa xe được chế tạo riêng và cần một số lượng lớn người để vận hành và điều khiển. Ngược lại, các loại vũ khí cầm tay nhỏ hơn như súng hỏa mai, súng lục và súng trường cũng phổ biến trong thời gian này. Tuy nhiên, vì chúng nhỏ hơn và dễ mang theo hơn nên chúng không nhận được sự chú ý hoặc tầm quan trọng như các loại pháo lớn hơn. Để phân biệt các loại vũ khí nhỏ hơn này với các loại pháo lớn hơn, lực lượng quân đội Anh bắt đầu gọi chúng là "small arms." Theo thời gian, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi và vẫn được sử dụng cho đến ngày nay để mô tả bất kỳ loại vũ khí cầm tay nào, bao gồm súng trường, súng lục, súng máy và thiết bị nổ. Tóm lại, thuật ngữ "small arms" có nguồn gốc từ Chiến tranh Napoleon như một cách để phân biệt các loại vũ khí cầm tay nhỏ hơn với các loại pháo lớn hơn, gắn trên chiến trường cũng thường được sử dụng trên chiến trường.

namespace
Ví dụ:
  • The soldier carried a small arms weapon, such as an M16 rifle or a pistol, for self-defense.

    Người lính mang theo vũ khí hạng nhẹ, chẳng hạn như súng trường M16 hoặc súng lục, để tự vệ.

  • The rebels relied heavily on their small arms, which gave them an advantage in close-range combat.

    Quân nổi dậy chủ yếu sử dụng vũ khí nhỏ, giúp họ có lợi thế trong chiến đấu tầm gần.

  • The infantry unit successfully repelled the enemy's advance using their small arms fire.

    Đơn vị bộ binh đã đẩy lùi thành công cuộc tiến công của địch bằng hỏa lực vũ khí nhỏ.

  • The small arms training helped the recruits to hone their marksmanship skills, making them more accurate on the battlefield.

    Khóa huấn luyện sử dụng vũ khí nhỏ giúp tân binh rèn luyện kỹ năng bắn súng, giúp họ bắn chính xác hơn trên chiến trường.

  • The small arms cache was a valuable find, as it contained ammunition and replacement parts for the troops' weapons.

    Kho vũ khí nhỏ này là một phát hiện có giá trị vì chứa đạn dược và các bộ phận thay thế cho vũ khí của quân đội.

  • The small arms instructor demonstrated how to clear a malfunctioned weapon, a crucial skill for any soldier.

    Người hướng dẫn sử dụng vũ khí nhỏ đã trình diễn cách xử lý vũ khí bị hỏng, một kỹ năng quan trọng đối với bất kỳ người lính nào.

  • The army's small arms technology has evolved over time, with modern rifles and pistols featuring enhanced accuracy and firepower.

    Công nghệ vũ khí nhỏ của quân đội đã phát triển theo thời gian, với súng trường và súng lục hiện đại có độ chính xác và hỏa lực được cải thiện.

  • The small arms drill helped the new recruits to get used to handling their weapons safely and efficiently.

    Cuộc tập trận sử dụng vũ khí nhỏ giúp tân binh quen với cách sử dụng vũ khí một cách an toàn và hiệu quả.

  • The small arms expert showed the military personnel how to maintain and repair their weapons, prolonging their service life.

    Chuyên gia vũ khí nhỏ đã chỉ cho quân nhân cách bảo dưỡng và sửa chữa vũ khí, kéo dài tuổi thọ của chúng.

  • The soldier's small arms skills allowed him to engage and neutralize the enemy, preventing further danger to his fellow soldiers.

    Kỹ năng sử dụng vũ khí nhỏ cho phép người lính giao chiến và vô hiệu hóa kẻ thù, ngăn chặn nguy hiểm cho đồng đội.

Từ, cụm từ liên quan