Định nghĩa của từ small ad

small adnoun

quảng cáo nhỏ

/ˈsmɔːl æd//ˈsmɔːl æd/

Thuật ngữ "small ad" là một cách diễn đạt viết tắt được sử dụng để mô tả một loại quảng cáo có kích thước nhỏ hơn so với quảng cáo thông thường. Thuật ngữ này thường dùng để chỉ các quảng cáo được phân loại hoặc quảng cáo hiển thị được hiển thị trên phương tiện in ấn, chẳng hạn như báo, tạp chí và ấn phẩm thương mại. Thuật ngữ "small ad" xuất hiện vào đầu thế kỷ 20 khi các phương tiện truyền thông đại chúng như quảng cáo trên báo in và radio trở nên phổ biến hơn. Khi chi phí in các quảng cáo lớn hơn tăng lên, các quảng cáo nhỏ hơn, tiết kiệm hơn đã trở thành một lựa chọn phổ biến cho các doanh nghiệp và tổ chức muốn quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ của mình mà không tốn kém. Ngày nay, thuật ngữ "small ad" vẫn thường được sử dụng trong ngành quảng cáo và dùng để chỉ các quảng cáo thường có kích thước nhỏ hơn một phần tư hoặc nửa trang.

namespace
Ví dụ:
  • The small ad in the back of the magazine caught my eye as I flipped through the pages.

    Quảng cáo nhỏ ở mặt sau tạp chí thu hút sự chú ý của tôi khi tôi lật từng trang.

  • Her small business operates out of a modest storefront on the outskirts of town.

    Doanh nghiệp nhỏ của cô hoạt động trong một cửa hàng khiêm tốn ở ngoại ô thị trấn.

  • The restaurant's small signage was difficult to spot from the street, but it was worth the search once we found it.

    Biển hiệu nhỏ của nhà hàng rất khó nhìn thấy từ đường phố, nhưng khi tìm thấy nó thì công sức tìm kiếm rất đáng.

  • The Smiths' small apartment may be cozy, but it's filled with love and warmth.

    Căn hộ nhỏ của gia đình Smith có thể ấm cúng nhưng tràn ngập tình yêu thương và sự ấm áp.

  • The small amount of rain fell softly against the windowsill, creating a peaceful ambiance.

    Những hạt mưa nhỏ rơi nhẹ trên bệ cửa sổ, tạo nên bầu không khí yên bình.

  • Her small dog fits comfortably in the palm of her hand, but her heart is as big as the world.

    Chú chó nhỏ của cô nằm gọn trong lòng bàn tay, nhưng trái tim cô thì rộng lớn như thế giới.

  • The small orchestra played a beautiful concert in the intimate concert hall.

    Dàn nhạc nhỏ đã chơi một buổi hòa nhạc tuyệt vời trong phòng hòa nhạc ấm cúng.

  • The small patch of garden behind their house provided an abundance of fresh herbs and vegetables.

    Mảnh vườn nhỏ phía sau nhà họ cung cấp rất nhiều loại rau thơm và rau quả tươi.

  • The small group of friends gathered around the fire and told ghost stories under the starry sky.

    Một nhóm bạn nhỏ tụ tập quanh đống lửa và kể những câu chuyện ma dưới bầu trời đầy sao.

  • The small town may be quaint, but the people who live there are rich in kindness and hospitality.

    Thị trấn nhỏ này có thể cổ kính, nhưng người dân sống ở đó rất tốt bụng và hiếu khách.

Từ, cụm từ liên quan

All matches