Định nghĩa của từ small change

small changenoun

sự thay đổi nhỏ

/ˌsmɔːl ˈtʃeɪndʒ//ˌsmɔːl ˈtʃeɪndʒ/

Cụm từ "small change" dùng để chỉ tiền xu hoặc tiền giấy có mệnh giá nhỏ, chẳng hạn như xu một xu, xu năm xu, xu mười xu hoặc xu hai mươi lăm xu. Nguồn gốc của cách diễn đạt này có từ thế kỷ 18 khi đồng bảng Anh bao gồm pound, shilling và penny. Vào thời điểm đó, "change" dùng để chỉ sự chênh lệch giá trị giữa số tiền được trả và số tiền phải trả. Ví dụ, nếu một khách hàng trả 1 pound và 1 shilling (tương đương 126 penny) cho một mặt hàng có giá trị 1 pound và 3 penny (tương đương 139 penny), thì chênh lệch là 13 penny, được gọi là "small change.". Cuối cùng, thuật ngữ "small change" được dùng để chỉ những đồng xu và tiền giấy có mệnh giá nhỏ hơn một shilling (12 penny), trở nên không đáng kể so với những mệnh giá lớn hơn. Ngày nay, cách diễn đạt "small change" vẫn được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ để chỉ những đồng xu và tiền giấy có mệnh giá thấp.

namespace

coins of low value

tiền xu có giá trị thấp

Ví dụ:
  • Have you got any small change for the car park?

    Bạn có tiền lẻ để trả tiền đỗ xe không?

  • She had about £2 in small change.

    Cô ấy có khoảng 2 bảng Anh tiền lẻ.

something that is of little value when compared with something else

một cái gì đó có giá trị nhỏ khi so sánh với cái gì khác